![]() Pedro 29 | |
![]() Pedro 31 | |
![]() Matheuzinho 36 | |
![]() Marcos Leonardo (Kiến tạo: Marcos Guilherme) 57 | |
![]() Marcos Leonardo 61 | |
![]() Kaiky 66 | |
![]() (Pen) Gabriel Barbosa 68 | |
![]() Rodinei 73 | |
![]() Raniel 90+3' |
Thống kê trận đấu Flamengo vs Santos FC
số liệu thống kê

Flamengo

Santos FC
64 Kiểm soát bóng 36
23 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Flamengo vs Santos FC
Flamengo (4-4-2): Hugo Nogueira (45), Matheuzinho (34), Gustavo Henrique (2), David Luiz (23), Rodinei (20), Everton Ribeiro (7), Andreas Pereira (18), Joao Gomes (35), Vitinho (11), Pedro (21), Gabriel Barbosa (9)
Santos FC (3-4-3): Joao Paulo (34), Kaiky (28), Danilo Boza (22), Luiz Felipe (2), Madson (13), Guilherme Camacho (29), Lucas Braga (30), Marinho (11), Marcos Leonardo (36), Marcos Guilherme (23)

Flamengo
4-4-2
45
Hugo Nogueira
34
Matheuzinho
2
Gustavo Henrique
23
David Luiz
20
Rodinei
7
Everton Ribeiro
18
Andreas Pereira
35
Joao Gomes
11
Vitinho
21
Pedro
9
Gabriel Barbosa
23
Marcos Guilherme
36
Marcos Leonardo
11
Marinho
30
Lucas Braga
29
Guilherme Camacho
13
Madson
2
Luiz Felipe
22
Danilo Boza
28
Kaiky
34
Joao Paulo

Santos FC
3-4-3
Thay người | |||
78’ | Everton Ribeiro Matheus Franca | 85’ | Marcos Guilherme Sandry Santos |
86’ | Vitinho Thiago Rodrigues | 85’ | Guilherme Camacho Vinicius |
86’ | Joao Gomes Lazaro | 86’ | Marinho Angelo Borges |
90’ | Marcos Leonardo Raniel |
Cầu thủ dự bị | |||
Vitor Gabriel | Sandry Santos | ||
Ryan Luka | Moraes | ||
Kenedy | Wagner Leonardo | ||
Thiago Rodrigues | Robson Reis | ||
Lazaro | Jandrei | ||
Matheus Franca | Diogenes | ||
Robert Piris | Angelo Borges | ||
Leo Pereira | Raniel | ||
Gabriel Noga | Leo Baptistao | ||
Cesar | Gabriel Pirani | ||
Gabriel Batista | Carlos Sanchez | ||
Wesley | Vinicius |
Nhận định Flamengo vs Santos FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Flamengo
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Santos FC
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 1 | 1 | 7 | 22 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 18 | H T B T H |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | B T T T H |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | T T T H B |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | B H T H T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | T T T B T |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | H B T B H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -2 | 13 | T B T B T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 13 | T H T T H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 12 | B T B T H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 6 | 1 | 1 | 12 | T H H B T |
12 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 2 | 11 | H H B T H |
13 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -1 | 10 | H B B B T |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 10 | B H H T B |
15 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | H T B B H |
16 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H H B T B |
17 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -6 | 9 | H H T H B |
18 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -13 | 8 | H B B B H |
19 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -4 | 5 | B B B H B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -12 | 2 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại