Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Gonzalo Plata (Thay: Luiz Araujo) 55 | |
Ayrton Lucas (Thay: Alex Sandro) 56 | |
Santiago Sosa 58 | |
Facundo Mura (Thay: Gabriel Rojas) 58 | |
Ayrton Lucas 60 | |
Juan Ignacio Nardoni (Thay: Agustin Almendra) 64 | |
Samuel Dias Lino (Thay: Giorgian De Arrascaeta) 72 | |
Bruno Henrique (Thay: Pedro) 72 | |
Bruno Zuculini 73 | |
Emerson Royal (Thay: Guillermo Varela) 83 | |
Adrian Balboa (Thay: Adrian Martinez) 87 | |
Matias Zaracho (Thay: Santiago Solari) 87 | |
Jorge Carrascal 88 |
Thống kê trận đấu Flamengo vs Racing Club


Diễn biến Flamengo vs Racing Club
V À A A A O O O - Jorge Carrascal đã ghi bàn!
Santiago Solari rời sân và được thay thế bởi Matias Zaracho.
Adrian Martinez rời sân và được thay thế bởi Adrian Balboa.
Guillermo Varela rời sân và được thay thế bởi Emerson Royal.
Thẻ vàng cho Bruno Zuculini.
Pedro rời sân và được thay thế bởi Bruno Henrique.
Giorgian De Arrascaeta rời sân và được thay thế bởi Samuel Dias Lino.
Agustin Almendra rời sân và được thay thế bởi Juan Ignacio Nardoni.
Thẻ vàng cho Ayrton Lucas.
Gabriel Rojas rời sân và được thay thế bởi Facundo Mura.
Thẻ vàng cho Santiago Sosa.
Alex Sandro rời sân và được thay thế bởi Ayrton Lucas.
Luiz Araujo rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Plata.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Flamengo được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Jesus Valenzuela Saez ra hiệu cho Flamengo được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Tại Rio de Janeiro, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Flamengo vs Racing Club
Flamengo (4-2-3-1): Agustin Rossi (1), Guillermo Varela (2), Danilo (13), Leo Pereira (4), Alex Sandro (26), Erick Pulgar (5), Jorginho (21), Luiz Araujo (7), Giorgian de Arrascaeta (10), Jorge Carrascal (15), Pedro (9)
Racing Club (3-4-2-1): Facundo Cambeses (25), Nazareno Colombo (23), Santiago Sosa (13), Marcos Rojo (6), Gaston Martirena (15), Bruno Zuculini (36), Agustin Almendra (32), Hernan Gabriel Rojas (27), Santiago Solari (28), Tomas Conechny (17), Adrian Martinez (9)


| Thay người | |||
| 55’ | Luiz Araujo Gonzalo Plata | 58’ | Gabriel Rojas Facundo Mura |
| 56’ | Alex Sandro Ayrton Lucas | 64’ | Agustin Almendra Juan Nardoni |
| 72’ | Pedro Bruno Henrique | 87’ | Santiago Solari Matias Zaracho |
| 72’ | Giorgian De Arrascaeta Lino | 87’ | Adrian Martinez Adrian Balboa |
| 83’ | Guillermo Varela Emerson | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Matheus Cunha | Gabriel Arias | ||
Leo Ortiz | Martin Barrios | ||
Saúl Ñíguez | Luciano Vietto | ||
Bruno Henrique | Juan Nardoni | ||
Michael | Richard Sánchez | ||
Emerson | Agustin Garcia Basso | ||
Ayrton Lucas | Matias Zaracho | ||
Victor Joao | Ignacio Agustin Rodriguez | ||
Evertton Araujo | Facundo Mura | ||
Gonzalo Plata | Duvan Vergara | ||
Lino | Adrian Balboa | ||
Nicolás de la Cruz | Marco Di Cesare | ||
Emerson | |||
Nhận định Flamengo vs Racing Club
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Flamengo
Thành tích gần đây Racing Club
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T | |
| 2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T | |
| 3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B | |
| 4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H | |
| 2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H | |
| 3 | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T | |
| 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T | |
| 2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T | |
| 3 | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B | |
| 4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T | |
| 2 | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H | |
| 3 | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H | |
| 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B | |
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T | |
| 2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B | |
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B | |
| 4 | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T | |
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T | |
| 2 | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B | |
| 3 | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T | |
| 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B | |
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H | |
| 2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H | |
| 3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
| 4 | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
