Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Leo Ortiz
45 - Giorgian De Arrascaeta (Kiến tạo: Pedro)
53 - Luiz Araujo (Thay: Gonzalo Plata)
59 - Evertton Araujo (Thay: Pedro)
77 - Bruno Henrique (Thay: Nicolas de la Cruz)
77 - Emerson Royal (Thay: Guillermo Varela)
90
- Walter Kannemann
40 - Franco Cristaldo (Thay: Martin Braithwaite)
61 - Alexander Aravena (Thay: Cristian Olivera)
61 - Dodi
65 - Cristian Pavon (Thay: Edenilson)
66 - Wagner Leonardo (Thay: Carlos Vinicius)
78 - Andre (Thay: Dodi)
78 - (Pen) Tiago Volpi
85
Thống kê trận đấu Flamengo vs Gremio
Diễn biến Flamengo vs Gremio
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Guillermo Varela rời sân để nhường chỗ cho Emerson Royal trong một sự thay đổi chiến thuật.
V À A A O O O - Tiago Volpi từ Gremio thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải! Agustin Rossi đã chọn sai hướng.
Dodi rời sân để Andre vào thay trong một sự thay đổi chiến thuật.
Carlos Vinicius rời sân để Wagner Leonardo vào thay trong một sự thay đổi chiến thuật.
Nicolas de la Cruz rời sân để Bruno Henrique vào thay trong một sự thay đổi chiến thuật.
Pedro rời sân để Evertton Araujo vào thay trong một sự thay đổi chiến thuật.
Edenilson rời sân để được thay thế bởi Cristian Pavon trong một sự thay đổi chiến thuật.
Thẻ vàng cho Dodi.
Cristian Olivera rời sân để nhường chỗ cho Alexander Aravena trong một sự thay đổi chiến thuật.
Martin Braithwaite rời sân để Franco Cristaldo vào thay trong một sự thay đổi chiến thuật.
Gonzalo Plata rời sân để Luiz Araujo vào thay trong một sự thay đổi chiến thuật.
Pedro đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Giorgian De Arrascaeta ghi bàn bằng chân phải!
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Leo Ortiz phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài ghi vào sổ.
Walter Kannemann phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi tên vào sổ của trọng tài.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Flamengo vs Gremio
Flamengo (4-2-3-1): Agustin Rossi (1), Guillermo Varela (2), Leo Ortiz (3), Leo Pereira (4), Ayrton Lucas (6), Nicolás de la Cruz (18), Saúl Ñíguez (8), Gonzalo Plata (50), Giorgian de Arrascaeta (10), Lino (16), Pedro (9)
Gremio (4-3-1-2): Tiago Volpi (1), Marcos Rocha (14), Erick Noriega (19), Walter Kannemann (4), Marlon (23), Dodi (17), Gustavo Cuéllar (6), Cristian Olivera (99), Edenilson (8), Carlos Vinícius (95), Martin Braithwaite (22)
Thay người | |||
59’ | Gonzalo Plata Luiz Araujo | 61’ | Martin Braithwaite Franco Cristaldo |
77’ | Pedro Evertton Araujo | 61’ | Cristian Olivera Alexander Aravena |
77’ | Nicolas de la Cruz Bruno Henrique | 66’ | Edenilson Cristian Pavon |
90’ | Guillermo Varela Emerson | 78’ | Carlos Vinicius Wagner Leonardo |
78’ | Dodi Andre |
Cầu thủ dự bị | |||
Matheus Cunha | Gabriel Grando | ||
Emerson | Jemerson | ||
Danilo | Wagner Leonardo | ||
Matias Vina | Luis Eduardo | ||
Evertton Araujo | Viery | ||
Allan | Lucas Esteves | ||
Jorge Carrascal | Franco Cristaldo | ||
Wallace Yan | Gabriel Mec | ||
Michael | Alexander Aravena | ||
Luiz Araujo | Cristian Pavon | ||
Cebolinha | Jardiel da Silva | ||
Bruno Henrique | Andre |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Flamengo
Thành tích gần đây Gremio
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 26 | 18 | 4 | 4 | 24 | 58 | T B T T T |
2 | | 26 | 16 | 7 | 3 | 37 | 55 | T H T H B |
3 | | 27 | 15 | 7 | 5 | 20 | 52 | T T B H H |
4 | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | T B H B T | |
5 | | 27 | 12 | 7 | 8 | 14 | 43 | T H B T B |
6 | | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | H B T B T |
7 | | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | T T H T B |
8 | | 27 | 10 | 8 | 9 | 3 | 38 | T B B T B |
9 | | 27 | 10 | 6 | 11 | -5 | 36 | H B H H T |
10 | | 26 | 9 | 7 | 10 | 2 | 34 | H H T B T |
11 | | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | H T T B T |
12 | | 27 | 8 | 9 | 10 | -3 | 33 | T B B H T |
13 | | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H T H B |
14 | 26 | 8 | 8 | 10 | -5 | 32 | B T H B T | |
15 | | 26 | 8 | 8 | 10 | -6 | 32 | B B H H T |
16 | | 26 | 7 | 7 | 12 | -13 | 28 | H T H H B |
17 | | 27 | 5 | 10 | 12 | -18 | 25 | B B B T B |
18 | | 26 | 6 | 6 | 14 | -15 | 24 | T B T B T |
19 | | 27 | 6 | 5 | 16 | -30 | 23 | B H H B B |
20 | | 26 | 2 | 10 | 14 | -21 | 16 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại