Đến đây thôi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Pedro (Kiến tạo: Gonzalo Plata) 1 | |
![]() Guillermo Varela (Kiến tạo: Ayrton Lucas) 9 | |
![]() Facundo Farias 20 | |
![]() Samuel Dias Lino 23 | |
![]() Saul Niguez 32 | |
![]() Gaston Benedetti Taffarel (Thay: Ezequiel Piovi) 46 | |
![]() Gaston Benedetti (Thay: Ezequiel Piovi) 46 | |
![]() Alexis Castro (Thay: Facundo Farias) 60 | |
![]() Allan (Thay: Saul Niguez) 64 | |
![]() Gonzalo Plata 72 | |
![]() Luiz Araujo (Thay: Giorgian De Arrascaeta) 73 | |
![]() Bruno Henrique (Thay: Pedro) 73 | |
![]() Tiago Palacios (Thay: Cristian Medina) 78 | |
![]() Alexis Castro 81 | |
![]() Gonzalo Plata 83 | |
![]() Gonzalo Plata 83 | |
![]() Lucas Alario (Thay: Mikel Amondarain) 87 | |
![]() Fabricio Perez (Thay: Santiago Arzamendia) 87 | |
![]() Danilo (Thay: Samuel Dias Lino) 87 | |
![]() Bruno Henrique 88 | |
![]() Santiago Nunez 89 | |
![]() Guido Carrillo 90+1' |
Thống kê trận đấu Flamengo vs Estudiantes de la Plata


Diễn biến Flamengo vs Estudiantes de la Plata

V À A A O O O - Guido Carrillo đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Santiago Nunez.

Thẻ vàng cho Bruno Henrique.
Samuel Dias Lino rời sân và được thay thế bởi Danilo.
Santiago Arzamendia rời sân và được thay thế bởi Fabricio Perez.
Mikel Amondarain rời sân và được thay thế bởi Lucas Alario.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Gonzalo Plata nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

THẺ ĐỎ! - Gonzalo Plata nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

Thẻ vàng cho Alexis Castro.
Cristian Medina rời sân và được thay thế bởi Tiago Palacios.
Pedro rời sân và được thay thế bởi Bruno Henrique.
Giorgian De Arrascaeta rời sân và được thay thế bởi Luiz Araujo.

Thẻ vàng cho Gonzalo Plata.
Saul Niguez rời sân và được thay thế bởi Allan.
Facundo Farias rời sân và được thay thế bởi Alexis Castro.
Ezequiel Piovi rời sân và được thay thế bởi Gaston Benedetti.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Saul Niguez.

Thẻ vàng cho Samuel Dias Lino.
Đội hình xuất phát Flamengo vs Estudiantes de la Plata
Flamengo (4-2-3-1): Agustin Rossi (1), Guillermo Varela (2), Leo Ortiz (3), Leo Pereira (4), Ayrton Lucas (6), Nicolás de la Cruz (18), Saúl Ñíguez (8), Gonzalo Plata (50), Giorgian de Arrascaeta (10), Lino (16), Pedro (9)
Estudiantes de la Plata (4-2-3-1): Fernando Muslera (16), Roman Gomez (4), Santiago Nunez (6), Facundo Rodriguez (2), Santiago Arzamendia (15), Ezequiel Piovi (21), Mikel Amondarain (32), Facundo Farias (11), Santiago Ascacibar (5), Cristian Medina (25), Guido Carrillo (9)


Thay người | |||
64’ | Saul Niguez Allan | 46’ | Ezequiel Piovi Gaston Benedetti Taffarel |
73’ | Giorgian De Arrascaeta Luiz Araujo | 60’ | Facundo Farias Alexis Castro |
73’ | Pedro Bruno Henrique | 78’ | Cristian Medina Tiago Palacios |
87’ | Samuel Dias Lino Danilo | 87’ | Mikel Amondarain Lucas Alario |
87’ | Santiago Arzamendia Fabricio Perez |
Cầu thủ dự bị | |||
Matheus Cunha | Fabricio Iacovich | ||
Emerson | Gaston Benedetti Taffarel | ||
Danilo | Ramiro Funes Mori | ||
Matias Vina | Matias Magdaleno | ||
Evertton Araujo | Jose Sosa | ||
Jorge Carrascal | Gabriel Neves | ||
Wallace Yan | Tiago Palacios | ||
Michael | Alexis Castro | ||
Luiz Araujo | Leo Suárez | ||
Cebolinha | Lucas Alario | ||
Bruno Henrique | Fabricio Perez | ||
Allan | Maximo Palazzo |
Nhận định Flamengo vs Estudiantes de la Plata
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Flamengo
Thành tích gần đây Estudiantes de la Plata
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại