Gerson rời sân và được thay thế bởi Ayrton Lucas.
![]() Wesley 34 | |
![]() Giorgian De Arrascaeta 37 | |
![]() Bruno Henrique (Thay: Michael) 46 | |
![]() Guillermo Varela (Thay: Allan) 59 | |
![]() Jesus Duarte (Thay: Jose Balza) 60 | |
![]() Lucas Cano (Thay: Bryan Castillo) 61 | |
![]() Juan Requena 64 | |
![]() Leo Pereira (Kiến tạo: Luiz Araujo) 66 | |
![]() Maurice Cova 68 | |
![]() Wallace Yan (Thay: Pedro) 69 | |
![]() Evertton Araujo (Thay: Giorgian De Arrascaeta) 70 | |
![]() Jean Castillo (Thay: Jesus Quintero) 77 | |
![]() Luiz Araujo 80 | |
![]() Luis Zuniga (Thay: Daniel Saggiomo) 85 | |
![]() Leandro Fioravanti (Thay: Juan Requena) 85 | |
![]() Ayrton Lucas (Thay: Gerson) 88 |
Thống kê trận đấu Flamengo vs Deportivo Tachira


Diễn biến Flamengo vs Deportivo Tachira
Juan Requena rời sân và Leandro Fioravanti vào thay.
Daniel Saggiomo rời sân và Luis Zuniga vào thay.

Thẻ vàng cho Luiz Araujo.
Jesus Quintero rời sân và được thay thế bởi Jean Castillo.
Giorgian De Arrascaeta rời sân và anh được thay thế bởi Evertton Araujo.
Pedro rời sân và anh được thay thế bởi Wallace Yan.

Thẻ vàng cho Maurice Cova.
Luiz Araujo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Leo Pereira đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Juan Requena.
Bryan Castillo rời sân và được thay thế bởi Lucas Cano.
Jose Balza rời sân và được thay thế bởi Jesus Duarte.
Allan rời sân và được thay thế bởi Guillermo Varela.
Michael rời sân và được thay thế bởi Bruno Henrique.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Giorgian De Arrascaeta.

Thẻ vàng cho Wesley.
Flamengo đẩy cao đội hình nhưng Carlos Arturo Ortega Jaimes nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Ném biên cho Tachira tại Maracana.
Đội hình xuất phát Flamengo vs Deportivo Tachira
Flamengo (4-2-3-1): Agustin Rossi (1), Wesley Franca (43), Leo Ortiz (3), Leo Pereira (4), Alex Sandro (26), Gerson (8), Allan (29), Luiz Araujo (7), Giorgian de Arrascaeta (10), Michael (30), Pedro (9)
Deportivo Tachira (5-4-1): Jesus Camargo (50), Carlos Calzadilla (20), Jesus Quintero (4), Lucas Acevedo (3), Juan David Sanchez Contreras (32), Roberto Rosales (18), Daniel Saggiomo (8), Juan Manuel Requena (24), Maurice Cova (15), Jose Balza (17), Bryan Castillo (7)


Thay người | |||
46’ | Michael Bruno Henrique | 60’ | Jose Balza Jesus Duarte |
59’ | Allan Guillermo Varela | 61’ | Bryan Castillo Lucas Cano |
69’ | Pedro Wallace Yan | 77’ | Jesus Quintero Jean Franco Castillo |
70’ | Giorgian De Arrascaeta Evertton Araujo | 85’ | Juan Requena Leandro Fioravanti |
88’ | Gerson Ayrton Lucas | 85’ | Daniel Saggiomo Luis Zuniga |
Cầu thủ dự bị | |||
Matheus Cunha | Alejandro Araque | ||
Cebolinha | Jesus Duarte | ||
Victor Joao | Luis Morales | ||
Lorran | Lucas Cano | ||
Ayrton Lucas | Jean Franco Castillo | ||
Evertton Araujo | Diomar Diaz | ||
Guillermo Varela | Alexander Boscan | ||
Bruno Henrique | Leandro Fioravanti | ||
Matheus Goncalves | Luis Zuniga | ||
Juninho | Luis Fernando Carrero | ||
Danilo | |||
Wallace Yan |
Nhận định Flamengo vs Deportivo Tachira
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Flamengo
Thành tích gần đây Deportivo Tachira
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại