Đúng rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Alex Sandro 11 | |
![]() Jorge Carrascal 14 | |
![]() Kaiki 18 | |
![]() Lucas Daniel Romero 20 | |
![]() William 45+1' | |
![]() Bruno Henrique Pinto (Thay: Samuel Lino) 63 | |
![]() Bruno Henrique (Thay: Samuel Dias Lino) 63 | |
![]() Kaio Jorge 76 | |
![]() Leo Pereira 77 | |
![]() Luis Sinisterra (Thay: Christian Cardoso) 80 | |
![]() Evertton Araujo (Thay: Jorge Carrascal) 81 | |
![]() Luiz Araujo (Thay: Jorge Carrascal) 81 | |
![]() Pedro (Thay: Giorgian De Arrascaeta) 82 | |
![]() William 84 | |
![]() Gabriel Barbosa (Thay: Kaio Jorge) 87 | |
![]() Kaua Moraes (Thay: Matheus Pereira) 87 | |
![]() Carlos Eduardo (Thay: Matheus Henrique) 87 | |
![]() Fabricio Bruno 88 | |
![]() Gabriel Barbosa 90+5' |
Thống kê trận đấu Flamengo vs Cruzeiro


Diễn biến Flamengo vs Cruzeiro

Thẻ vàng cho Gabriel Barbosa.

Thẻ vàng cho Fabricio Bruno.
Matheus Henrique rời sân và được thay thế bởi Carlos Eduardo.
Matheus Pereira rời sân và được thay thế bởi Kaua Moraes.
Kaio Jorge rời sân và được thay thế bởi Gabriel Barbosa.

THẺ ĐỎ! - William nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Giorgian De Arrascaeta rời sân và được thay thế bởi Pedro.
Jorge Carrascal rời sân và được thay thế bởi Luiz Araujo.
Jorge Carrascal rời sân và được thay thế bởi Evertton Araujo.
Christian Cardoso rời sân và được thay thế bởi Luis Sinisterra.

Thẻ vàng cho Leo Pereira.

Thẻ vàng cho Kaio Jorge.
Samuel Dias Lino rời sân và được thay thế bởi Bruno Henrique.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho William.

Thẻ vàng cho Lucas Daniel Romero.

Thẻ vàng cho Kaiki.

Thẻ vàng cho Jorge Carrascal.

Thẻ vàng cho Alex Sandro.
Đội hình xuất phát Flamengo vs Cruzeiro
Flamengo (4-2-3-1): Agustin Rossi (1), Guillermo Varela (2), Leo Ortiz (3), Leo Pereira (4), Alex Sandro (26), Jorginho (21), Saúl Ñíguez (8), Jorge Carrascal (15), Giorgian de Arrascaeta (10), Lino (16), Lino (16), Gonzalo Plata (50)
Cruzeiro (4-2-3-1): Cassio (1), William (12), Fabricio Bruno (15), Lucas Villalba (25), Kaiki (6), Lucas Romero (29), Lucas Silva (16), Christian (88), Matheus Pereira (10), Matheus Henrique (8), Kaio Jorge (19)


Thay người | |||
63’ | Samuel Dias Lino Bruno Henrique | 80’ | Christian Cardoso Luis Sinisterra |
81’ | Jorge Carrascal Luiz Araujo | 87’ | Matheus Henrique Carlos Eduardo |
82’ | Giorgian De Arrascaeta Pedro | 87’ | Kaio Jorge Gabigol |
87’ | Matheus Pereira Kau Moraes |
Cầu thủ dự bị | |||
Matheus Cunha | Leo Aragao | ||
Emerson | Kau Moraes | ||
Danilo | Joao Marcelo | ||
Ayrton Lucas | Kaua Prates | ||
Nicolás de la Cruz | Walace | ||
Evertton Araujo | Ryan Guilherme | ||
Allan | Japa | ||
Wallace Yan | Carlos Eduardo | ||
Cebolinha | Marquinhos | ||
Luiz Araujo | Luis Sinisterra | ||
Bruno Henrique | Keny Arroyo | ||
Pedro | Gabigol | ||
Kau Moraes |
Nhận định Flamengo vs Cruzeiro
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Flamengo
Thành tích gần đây Cruzeiro
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 19 | 4 | 4 | 28 | 61 | B T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 7 | 3 | 40 | 58 | H T H B T |
3 | ![]() | 28 | 15 | 8 | 5 | 20 | 53 | T T B H H |
4 | ![]() | 28 | 13 | 10 | 5 | 17 | 49 | B H B T T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 11 | 43 | H B T B B |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | H B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | T T H T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 3 | 38 | T B B T B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | 2 | 36 | H T T B T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -9 | 36 | B H H T B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | 2 | 35 | H T B T H |
12 | ![]() | 28 | 8 | 9 | 11 | -5 | 33 | T B B H T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H T H B |
14 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | B T H B T |
15 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -8 | 32 | B H H T B |
16 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -11 | 31 | H T H H B |
17 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -18 | 25 | B B B T B |
18 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -16 | 24 | T B T B T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -30 | 23 | B H H B B |
20 | ![]() | 27 | 2 | 11 | 14 | -21 | 17 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại