Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Vitinho 17 | |
![]() Juninho (Thay: Pedro) 61 | |
![]() Matheus Goncalves (Thay: Bruno Henrique Pinto) 61 | |
![]() Matheus Goncalves (Thay: Bruno Henrique) 61 | |
![]() Danilo (Thay: Nicolas de la Cruz) 65 | |
![]() Nathan Fernandes (Thay: Rwan Cruz) 67 | |
![]() Allan 68 | |
![]() Cuiabano 75 | |
![]() Marlon Freitas 78 | |
![]() Fernando Marcal (Thay: David Ricardo) 78 | |
![]() Wesley 80 | |
![]() Michael (Thay: Everton) 87 | |
![]() Guillermo Varela (Thay: Leo Ortiz) 88 | |
![]() Santiago Rodriguez (Thay: Marlon Freitas) 90 | |
![]() Danilo (Thay: Allan) 90 | |
![]() Mateo Ponte (Thay: Vitinho) 90 | |
![]() Fernando Marcal 90+6' |
Thống kê trận đấu Flamengo vs Botafogo FR


Diễn biến Flamengo vs Botafogo FR

Thẻ vàng cho Fernando Marcal.
Vitinho rời sân để Mateo Ponte vào thay trong một sự thay đổi chiến thuật.
Allan rời sân để Danilo vào thay trong một sự thay đổi chiến thuật.
Marlon Freitas rời sân để Santiago Rodriguez vào thay trong một sự thay đổi chiến thuật.
Leo Ortiz rời sân và được thay thế bởi Guillermo Varela trong một sự thay đổi chiến thuật.
Leo Ortiz rời sân để Guillermo Varela vào thay trong một sự thay đổi chiến thuật.
Everton rời sân và được thay thế bởi Michael trong một sự thay đổi chiến thuật.
Everton rời sân để Michael vào thay trong một sự thay đổi chiến thuật.

Thẻ vàng cho Wesley.

Thẻ vàng cho Wesley.
David Ricardo rời sân và được thay thế bởi Fernando Marcal trong một sự thay đổi chiến thuật.
David Ricardo rời sân để Fernando Marcal vào thay trong một sự thay đổi chiến thuật.

Thẻ vàng cho Marlon Freitas.

Thẻ vàng cho Marlon Freitas.

Thẻ vàng cho Cuiabano.

Thẻ vàng cho Cuiabano.

Thẻ vàng cho Allan.

Thẻ vàng cho Allan.
Rwan Cruz rời sân để nhường chỗ cho Nathan Fernandes trong một sự thay người chiến thuật.
Nicolas de la Cruz bị chấn thương và được thay thế bởi Danilo.
Đội hình xuất phát Flamengo vs Botafogo FR
Flamengo (4-4-2): Agustin Rossi (1), Wesley Franca (43), Leo Ortiz (3), Leo Pereira (4), Alex Sandro (26), Luiz Araujo (7), Nicolás de la Cruz (18), Evertton Araujo (52), Cebolinha (11), Bruno Henrique (27), Pedro (9)
Botafogo FR (4-4-2): John Victor (12), Vitinho (2), Jair Cunha (32), David Ricardo (57), Alex Telles (13), Allan (25), Gregore (26), Marlon Freitas (17), Cuiabano (66), Rwan (9), Igor Jesus (99)


Thay người | |||
61’ | Bruno Henrique Matheus Goncalves | 67’ | Rwan Cruz Nathan Fernandes |
61’ | Pedro Juninho | 78’ | David Ricardo Fernando Marcal |
65’ | Nicolas de la Cruz Danilo | 90’ | Vitinho Mateo Ponte |
87’ | Everton Michael | 90’ | Allan Danilo Barbosa |
88’ | Leo Ortiz Guillermo Varela | 90’ | Marlon Freitas Santiago Rodriguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Matheus Cunha | Leo Linck | ||
Guillermo Varela | Mateo Ponte | ||
Danilo | Danilo Barbosa | ||
Victor Joao | Patrick De Paula | ||
Ayrton Lucas | Nathan Fernandes | ||
Caio Joshua | Kaue | ||
Matheus Goncalves | Fernando Marcal | ||
Wallace Yan | Santiago Rodriguez | ||
Michael | Newton | ||
Lorran | Elias Manoel | ||
Juninho | Jeffinho | ||
Joao Alves | Kauan Lindes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Flamengo
Thành tích gần đây Botafogo FR
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 1 | 1 | 7 | 22 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 18 | H T B T H |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | B T T T H |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | T T T H B |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | B H T H T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | T T T B T |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | H B T B H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -2 | 13 | T B T B T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 13 | T H T T H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 12 | B T B T H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 6 | 1 | 1 | 12 | T H H B T |
12 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 2 | 11 | H H B T H |
13 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -1 | 10 | H B B B T |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 10 | B H H T B |
15 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | H T B B H |
16 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H H B T B |
17 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -6 | 9 | H H T H B |
18 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -13 | 8 | H B B B H |
19 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -4 | 5 | B B B H B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -12 | 2 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại