Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả FK Vitebsk vs Neman Grodno hôm nay 16-07-2022

Giải VĐQG Belarus - Th 7, 16/7

Kết thúc

FK Vitebsk

FK Vitebsk

2 : 2

Neman Grodno

Neman Grodno

Hiệp một: 1-2
T7, 20:00 16/07/2022
Vòng 15 - VĐQG Belarus
Vitebskij CSK
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yevgeniy Krasnov
1
Pavel Savitskiy
33
Pavel Savitskiy
34
Aleksandr Ksenofontov
61

Thống kê trận đấu FK Vitebsk vs Neman Grodno

số liệu thống kê
FK Vitebsk
FK Vitebsk
Neman Grodno
Neman Grodno
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
16/07 - 2022
12/11 - 2022
21/04 - 2024
31/08 - 2024
Cúp quốc gia Belarus
07/05 - 2025
VĐQG Belarus
28/06 - 2025
22/11 - 2025

Thành tích gần đây FK Vitebsk

VĐQG Belarus
29/11 - 2025
22/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
27/10 - 2025
17/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
16/09 - 2025

Thành tích gần đây Neman Grodno

VĐQG Belarus
29/11 - 2025
22/11 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
12/11 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
VĐQG Belarus
08/11 - 2025
02/11 - 2025
30/10 - 2025
25/10 - 2025
19/10 - 2025
15/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk3021543568T T T T H
2Dinamo MinskDinamo Minsk3019652563H T T T H
3Slavia MozyrSlavia Mozyr3017672157T T H B T
4Dinamo BrestDinamo Brest3015691251H T B B T
5FC MinskFC Minsk301569151H T B T T
6Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino30131071349B B H H T
7IslochIsloch30121351949H B H H T
8Neman GrodnoNeman Grodno30143131045H B T T B
9GomelGomel3012711143T H T B T
10BATE BorisovBATE Borisov3011712-540T T H T B
11Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk3071211-833T H B T B
12FK VitebskFK Vitebsk309417-928B T H B B
13Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk308418-2028B B B B T
14FC SmorgonFC Smorgon307716-2028H B H T B
15FK SlutskFK Slutsk305619-3121B B T B B
16FK MolodechnoFK Molodechno303225-4411B B B B B
17Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow