![]() Besart Ibraimi 54 | |
![]() (Pen) Goran Zakaric 67 | |
![]() Fabrice Tamba 76 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây FK Vardar Skopje
VĐQG Bắc Macedonia
Europa Conference League
Thành tích gần đây KF Shkendija
VĐQG Bắc Macedonia
Europa Conference League
VĐQG Bắc Macedonia
Europa League
VĐQG Bắc Macedonia
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Macedonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 2 | 0 | 17 | 23 | T H T T H | |
2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 12 | 21 | T T T H H | |
3 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 11 | 21 | H T T T H |
4 | ![]() | 9 | 6 | 0 | 3 | 10 | 18 | T B B B T |
5 | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | B T T H H | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -1 | 12 | B T T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -5 | 12 | T B T T H |
8 | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | T B B T B | |
9 | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | B T B T B | |
10 | 9 | 2 | 1 | 6 | -11 | 7 | B B B B H | |
11 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -7 | 5 | T B B B H |
12 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -17 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại