![]() Ryuga Nakamura 14 | |
![]() Niks Dusalijevs 64 | |
![]() Raivis Kirss 86 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây FK Tukums 2000
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây SK Super Nova
VĐQG Latvia
Bảng xếp hạng VĐQG Latvia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 25 | 5 | 1 | 56 | 80 | T T T H T |
2 | ![]() | 31 | 23 | 3 | 5 | 47 | 72 | T B T H H |
3 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 8 | 54 | B T T T H |
4 | 31 | 13 | 5 | 13 | -1 | 44 | T B B T H | |
5 | 31 | 12 | 7 | 12 | -8 | 43 | T T T B B | |
6 | 31 | 8 | 9 | 14 | -7 | 33 | H B T B H | |
7 | 31 | 8 | 7 | 16 | -22 | 31 | H B B T T | |
8 | 31 | 5 | 11 | 15 | -13 | 26 | T B B B B | |
9 | 31 | 7 | 5 | 19 | -27 | 26 | B T B B T | |
10 | 31 | 6 | 6 | 19 | -33 | 24 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại