Stefan Naumcheski 3 | |
Kire Stojanov 8 | |
Shaban Zenku 12 | |
Fahd Ndzengue 21 | |
Marjan Radeski 45 | |
Fahd Ndzengue 61 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây FK Struga
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây FC Academy Pandev
VĐQG Bắc Macedonia
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Macedonia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 11 | 3 | 0 | 19 | 36 | T T T T T | |
| 2 | 14 | 11 | 2 | 1 | 24 | 35 | B T T T T | |
| 3 | 14 | 9 | 3 | 2 | 14 | 30 | B T T T B | |
| 4 | 15 | 9 | 1 | 5 | 14 | 28 | B H T T B | |
| 5 | 14 | 6 | 4 | 4 | -1 | 22 | T H B T B | |
| 6 | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | H T B T T | |
| 7 | 14 | 4 | 4 | 6 | -7 | 16 | T B H B B | |
| 8 | 14 | 4 | 3 | 7 | -4 | 15 | B H T B T | |
| 9 | 14 | 4 | 2 | 8 | -9 | 14 | H H B B B | |
| 10 | 14 | 4 | 2 | 8 | -10 | 14 | B H B T T | |
| 11 | 14 | 1 | 4 | 9 | -12 | 7 | H H B B B | |
| 12 | 14 | 0 | 1 | 13 | -29 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
