Marjan Radeski 20 | |
Bunjamin Shabani 54 | |
Bunjamin Shabani 55 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây FK Struga
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây Arsimi
VĐQG Bắc Macedonia
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Macedonia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 10 | 2 | 1 | 22 | 32 | H B T T T | |
| 2 | 12 | 9 | 3 | 0 | 15 | 30 | H H T T T | |
| 3 | 11 | 7 | 3 | 1 | 11 | 24 | T T H B T | |
| 4 | 12 | 7 | 1 | 4 | 11 | 22 | B T T B H | |
| 5 | 13 | 6 | 4 | 3 | 2 | 22 | H T H B T | |
| 6 | 12 | 4 | 4 | 4 | -4 | 16 | T H T B H | |
| 7 | 13 | 4 | 3 | 6 | -4 | 15 | B T H T B | |
| 8 | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T H H B | |
| 9 | 12 | 3 | 3 | 6 | -5 | 12 | T B B H T | |
| 10 | 12 | 2 | 2 | 8 | -14 | 8 | B H B H B | |
| 11 | 13 | 1 | 4 | 8 | -10 | 7 | H H H B B | |
| 12 | 11 | 0 | 1 | 10 | -21 | 1 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch