Thứ Hai, 10/11/2025

Trực tiếp kết quả FK Spartak Subotica vs Crvena Zvezda hôm nay 05-04-2023

Giải VĐQG Serbia - Th 4, 05/4

Kết thúc

FK Spartak Subotica

FK Spartak Subotica

1 : 4

Crvena Zvezda

Crvena Zvezda

Hiệp một: 1-2
T4, 23:45 05/04/2023
Vòng 29 - VĐQG Serbia
Subotica City Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Osman Bukari
7
Noboru Shimura
8
(Pen) Aleksandar Katai
23
Kings Kangwa
55
Aleksandar Katai
82

Thống kê trận đấu FK Spartak Subotica vs Crvena Zvezda

số liệu thống kê
FK Spartak Subotica
FK Spartak Subotica
Crvena Zvezda
Crvena Zvezda
8 Phạm lỗi 20
6 Ném biên 16
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Serbia
28/11 - 2021
09/10 - 2022
05/04 - 2023
20/08 - 2023
16/12 - 2023
Giao hữu
24/01 - 2024
VĐQG Serbia
26/10 - 2024
16/03 - 2025
09/11 - 2025

Thành tích gần đây FK Spartak Subotica

VĐQG Serbia
09/11 - 2025
01/11 - 2025
20/10 - 2025
28/09 - 2025
25/08 - 2025

Thành tích gần đây Crvena Zvezda

VĐQG Serbia
09/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
VĐQG Serbia
02/11 - 2025
31/10 - 2025
26/10 - 2025
Europa League
23/10 - 2025
VĐQG Serbia
20/10 - 2025
06/10 - 2025
Europa League
03/10 - 2025
VĐQG Serbia
29/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Serbia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Partizan BeogradPartizan Beograd1512122237T T T B T
2Crvena ZvezdaCrvena Zvezda1411213435T H B H T
3VojvodinaVojvodina159331330T T T B T
4Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo15645022T B T B T
5Novi PazarNovi Pazar15645-122B T H B T
6CukarickiCukaricki13634321H T H B T
7OFK BeogradOFK Beograd15627-220T T H B B
8FK IMT BeogradFK IMT Beograd15537-1318T B H T H
9FK Radnik SurdulicaFK Radnik Surdulica15528-317B B T H T
10JavorJavor15456-517T T H B B
11Mladost LucaniMladost Lucani14455-617H B T B T
12FK Radnicki 1923FK Radnicki 192313445-416H B B B T
13TSC Backa TopolaTSC Backa Topola15447-516B B B H H
14Radnicki NisRadnicki Nis15438-315T B H T B
15FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica15348-913B T B H B
16NapredakNapredak15159-218B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow