Adi Alic 7 | |
Miguel Pires 10 | |
Adi Alic 35 | |
Martin Mirchevski 39 | |
Luis Ribeiro 51 | |
Martin Mirchevski 57 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bắc Macedonia
Cúp quốc gia Bắc Macedonia
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây FK Sileks
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây Shkupi
VĐQG Bắc Macedonia
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Macedonia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 10 | 3 | 0 | 17 | 33 | H T T T T | |
| 2 | 13 | 10 | 2 | 1 | 22 | 32 | H B T T T | |
| 3 | 11 | 7 | 3 | 1 | 11 | 24 | T H B T T | |
| 4 | 12 | 7 | 1 | 4 | 11 | 22 | T T B H T | |
| 5 | 13 | 6 | 4 | 3 | 2 | 22 | H T H B T | |
| 6 | 13 | 4 | 4 | 5 | -5 | 16 | H T B H B | |
| 7 | 13 | 4 | 3 | 6 | -4 | 15 | B T H T B | |
| 8 | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | T H H B B | |
| 9 | 13 | 3 | 3 | 7 | -7 | 12 | B B H T B | |
| 10 | 13 | 3 | 2 | 8 | -13 | 11 | H B H B T | |
| 11 | 13 | 1 | 4 | 8 | -10 | 7 | H H H B B | |
| 12 | 11 | 0 | 1 | 10 | -21 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

