Chủ Nhật, 25/05/2025

Trực tiếp kết quả FK Senica vs Slovan hôm nay 25-09-2021

Giải VĐQG Slovakia - Th 7, 25/9

Kết thúc

FK Senica

FK Senica

0 : 3

Slovan

Slovan

Hiệp một: 0-3
T7, 23:00 25/09/2021
Vòng 9 - VĐQG Slovakia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dejan Drazic (Kiến tạo: Vernon De Marco)
2
Samuel Mraz (Kiến tạo: Adler Da Silva)
26
Samuel Mraz
35
Elvis Mashike Sukisa
38
Lukas Kucera
69
David Gac
74
Andre Green
80
Milan Simcak
84

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovakia
25/09 - 2021
12/02 - 2022

Thành tích gần đây FK Senica

Cúp quốc gia Slovakia
21/04 - 2022
07/04 - 2022
16/03 - 2022
01/03 - 2022
VĐQG Slovakia
26/02 - 2022
20/02 - 2022
12/02 - 2022
Giao hữu
VĐQG Slovakia
18/12 - 2021
11/12 - 2021

Thành tích gần đây Slovan

VĐQG Slovakia
17/05 - 2025
04/05 - 2025
20/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
15/04 - 2025
VĐQG Slovakia
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
02/04 - 2025
VĐQG Slovakia

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2215432349T T H H B
2ZilinaZilina2213632245H B H B T
3Spartak TrnavaSpartak Trnava2212821744T T H H T
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda228861032B T H H T
5Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova22796230T H T H H
6FC KosiceFC Kosice22787629B T T B T
7Zemplin MichalovceZemplin Michalovce22697-627H H H T B
8KomarnoKomarno226412-1422T B H T H
9TrencinTrencin223118-1320H T B H H
10RuzomberokRuzomberok225512-1720B B B T B
11SkalicaSkalica224711-1419H B T H H
12Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica224513-1617B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava3222643572T B T T T
2ZilinaZilina3215981554H T B B B
3Spartak TrnavaSpartak Trnava32141081252B B B B T
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda32131271451T T B T T
5FC KosiceFC Kosice32111110744H H T T B
6Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova3281311-337H H T B B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Zemplin MichalovceZemplin Michalovce32101012-840T B B B T
2KomarnoKomarno3211615-1239T T H T B
3SkalicaSkalica3210814-938T B T T B
4RuzomberokRuzomberok3210616-1536B T T T T
5TrencinTrencin3271411-1135B H H B T
6Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica325720-2522B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow