Yusupha Kambi 9 | |
Filip Silhart 30 | |
Matej Franko 32 | |
Patrik Simko 36 | |
Filip Silhart 40 | |
Matej Franko 55 | |
Matej Franko 68 | |
Stanislav Olejnik 87 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Slovakia
Giao hữu
Hạng 2 Slovakia
Thành tích gần đây FK Pohronie
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Thành tích gần đây Tatran Presov
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng Hạng 2 Slovakia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 14 | 3 | 0 | 28 | 45 | T T T T T | |
| 2 | 17 | 8 | 5 | 4 | 8 | 29 | T B H T B | |
| 3 | 17 | 7 | 6 | 4 | 13 | 27 | T T H H H | |
| 4 | 17 | 7 | 6 | 4 | 4 | 27 | B H T H H | |
| 5 | 17 | 7 | 5 | 5 | 4 | 26 | B T B T H | |
| 6 | 17 | 7 | 3 | 7 | 3 | 24 | B T B B T | |
| 7 | 17 | 6 | 5 | 6 | -2 | 23 | H T B B H | |
| 8 | 17 | 7 | 2 | 8 | -6 | 23 | B B T T T | |
| 9 | 17 | 6 | 4 | 7 | -5 | 22 | T B B T B | |
| 10 | 17 | 6 | 3 | 8 | -1 | 21 | T T T B B | |
| 11 | 17 | 6 | 3 | 8 | -3 | 21 | T B T H B | |
| 12 | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B H H T | |
| 13 | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | T B B B T | |
| 14 | 17 | 4 | 5 | 8 | -14 | 17 | B B H H B | |
| 15 | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | B H T H T | |
| 16 | 17 | 4 | 4 | 9 | -2 | 16 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

