Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả FK Pohronie vs Humenne hôm nay 03-03-2023

Giải Hạng 2 Slovakia - Th 6, 03/3

Kết thúc

FK Pohronie

FK Pohronie

1 : 1

Humenne

Humenne

Hiệp một: 0-0
T6, 23:00 03/03/2023
Vòng 19 - Hạng 2 Slovakia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Thống kê trận đấu FK Pohronie vs Humenne

số liệu thống kê
FK Pohronie
FK Pohronie
Humenne
Humenne
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Slovakia
06/08 - 2022
03/03 - 2023
12/08 - 2023
01/03 - 2024
19/10 - 2024
02/05 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
23/09 - 2025

Thành tích gần đây FK Pohronie

Hạng 2 Slovakia
14/11 - 2025
07/11 - 2025
02/11 - 2025
24/10 - 2025
18/10 - 2025
10/10 - 2025
03/10 - 2025
26/09 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
23/09 - 2025
Hạng 2 Slovakia

Thành tích gần đây Humenne

Cúp quốc gia Slovakia
21/10 - 2025
23/09 - 2025
10/09 - 2025
13/08 - 2025
Hạng 2 Slovakia
16/05 - 2025
09/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica1714302845T T T T T
2Zlate MoravceZlate Moravce17854829T B H T B
3FK PohronieFK Pohronie177641327T T H H H
4Liptovsky MikulasLiptovsky Mikulas17764427B H T H H
5Lokomotiva ZvolenLokomotiva Zvolen17755426B T B T H
6FC Petrzalka 1898FC Petrzalka 189817737324B T B B T
7Inter BratislavaInter Bratislava17656-223H T B B H
8Zilina BZilina B17728-623B B T T T
9Povazska BystricaPovazska Bystrica17647-522T B B T B
10FC STK 1914 SamorinFC STK 1914 Samorin17638-121T T T B B
11MalzeniceMalzenice17638-321T B T H B
12OFK Banik Lehota Pod VtacnikomOFK Banik Lehota Pod Vtacnikom17548-719H B H H T
13Slavia Tu KosiceSlavia Tu Kosice17458-1017T B B B T
14Slovan Bratislava BSlovan Bratislava B17458-1417B B H H B
15PuchovPuchov17458-1017B H T H T
16Redfox FC Stara LubovnaRedfox FC Stara Lubovna17449-216B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow