![]() Nathan Cruce-Corcy 1 | |
![]() (og) Samuel Gresko 52 | |
![]() (Pen) Jozef Spyrka 83 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Slovakia
Giao hữu
Hạng 2 Slovakia
Giao hữu
Hạng 2 Slovakia
Thành tích gần đây FK Pohronie
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Thành tích gần đây FC Petrzalka 1898
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 8 | 17 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 4 | 15 | B H H T T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 5 | 14 | B H T H T |
4 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 6 | 13 | H T T H H |
5 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | H T T B B |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | H T T H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | T H B T B |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B T H T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | H H H T B |
10 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -1 | 8 | T B B T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B H T H B |
12 | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | T B T B B | |
13 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | B H B B H |
14 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -5 | 5 | H B B B T |
15 | ![]() | 7 | 1 | 0 | 6 | -9 | 3 | B B B B T |
16 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại