![]() Emils Evelons 35 | |
![]() Artem Marchuk 82 | |
![]() Abdul Bangura 84 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây FK Metta
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây SK Super Nova
VĐQG Latvia
Bảng xếp hạng VĐQG Latvia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 26 | 5 | 1 | 59 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 24 | 3 | 5 | 51 | 75 | B T H H T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 6 | 10 | 5 | 54 | T T T H B |
4 | 32 | 13 | 7 | 12 | -7 | 46 | T T B B T | |
5 | 32 | 13 | 5 | 14 | -2 | 44 | B B T H B | |
6 | 32 | 8 | 10 | 14 | -7 | 34 | B T B H H | |
7 | 32 | 8 | 7 | 17 | -23 | 31 | B B T T B | |
8 | 32 | 8 | 5 | 19 | -26 | 29 | T B B T T | |
9 | 32 | 5 | 12 | 15 | -13 | 27 | B B B B H | |
10 | 32 | 6 | 6 | 20 | -37 | 24 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại