![]() Mouhamadou Diaw 12 | |
![]() Abiodun Ogunniyi 40 | |
![]() Emils Evelons 56 | |
![]() Gundars Smilskalns 58 | |
![]() Gundars Smilskalns 58 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây FK Metta
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây FK Liepaja
VĐQG Latvia
Bảng xếp hạng VĐQG Latvia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 23 | 4 | 1 | 54 | 73 | T T T T T |
2 | ![]() | 28 | 22 | 1 | 5 | 43 | 67 | T T T T B |
3 | ![]() | 28 | 14 | 5 | 9 | 4 | 47 | T T T B T |
4 | 28 | 11 | 7 | 10 | -4 | 40 | T H B T T | |
5 | 29 | 12 | 4 | 13 | -2 | 40 | B B T B B | |
6 | 29 | 8 | 8 | 13 | -6 | 32 | B H H B T | |
7 | 28 | 5 | 11 | 12 | -10 | 26 | H H B T B | |
8 | 28 | 6 | 7 | 15 | -21 | 25 | B B T H B | |
9 | 28 | 6 | 5 | 17 | -26 | 23 | H B B B T | |
10 | 28 | 5 | 6 | 17 | -32 | 21 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại