![]() Kingsley Emenike 1 | |
![]() Ruslans Deruzinskis 62 | |
![]() Markuss Ivulans 65 | |
![]() Emils Evelons 74 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây FK Metta
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây FK Jelgava
VĐQG Latvia
Bảng xếp hạng VĐQG Latvia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 4 | 1 | 42 | 64 | T H T T T |
2 | ![]() | 25 | 20 | 1 | 4 | 42 | 61 | T T T T T |
3 | ![]() | 26 | 13 | 5 | 8 | 6 | 44 | B B T T T |
4 | 25 | 11 | 4 | 10 | 5 | 37 | T T B B B | |
5 | 26 | 9 | 7 | 10 | -7 | 34 | H T T H B | |
6 | 26 | 7 | 7 | 12 | -8 | 28 | B B T B B | |
7 | 25 | 4 | 11 | 10 | -6 | 23 | B T B H H | |
8 | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T B T B B | |
9 | 26 | 5 | 6 | 15 | -29 | 21 | B T B B T | |
10 | 25 | 5 | 5 | 15 | -24 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại