Thứ Bảy, 08/11/2025

Trực tiếp kết quả FK MAS Taborsko vs SK Artis Brno hôm nay 18-09-2022

Giải Hạng 2 Séc - CN, 18/9

Kết thúc

FK MAS Taborsko

FK MAS Taborsko

1 : 0

SK Artis Brno

SK Artis Brno

Hiệp một: 0-0
CN, 21:30 18/09/2022
Vòng 9 - Hạng 2 Séc
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Michal Jerabek
90+1'
Petr Plachy
90+2'

Thống kê trận đấu FK MAS Taborsko vs SK Artis Brno

số liệu thống kê
FK MAS Taborsko
FK MAS Taborsko
SK Artis Brno
SK Artis Brno
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Séc
17/10 - 2021
23/04 - 2022
18/09 - 2022
19/04 - 2023
30/09 - 2023
27/04 - 2024
05/10 - 2024
03/05 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây FK MAS Taborsko

Hạng 2 Séc
07/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
20/10 - 2025
04/10 - 2025
29/09 - 2025
Cúp quốc gia Séc
23/09 - 2025
Hạng 2 Séc
20/09 - 2025
31/08 - 2025

Thành tích gần đây SK Artis Brno

Hạng 2 Séc
02/11 - 2025
H1: 0-3
17/10 - 2025
04/10 - 2025
Cúp quốc gia Séc
30/09 - 2025
30/09 - 2025
Hạng 2 Séc
20/09 - 2025
16/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Zbrojovka BrnoFC Zbrojovka Brno1512212438T T H T T
2FK MAS TaborskoFK MAS Taborsko1611322136T T H H T
3OpavaOpava157711228B H H H T
4SK LisenSK Lisen148331027H T T B T
5MFK VyskovMFK Vyskov16736-624T T H H T
6Slavia Prague BSlavia Prague B157261023B T B H T
7ZizkovZizkov16727-723B T B B B
8Usti nad LabemUsti nad Labem15636521H B H T B
9Banik Ostrava BBanik Ostrava B15636121H B B B T
10SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice16628-620T T T T B
11Vysocina JihlavaVysocina Jihlava16448-316B B H T B
12SK ProstejovSK Prostejov15438-615H B B B H
13MFK ChrudimMFK Chrudim15366-1315T T B H B
14Sparta Prague BSparta Prague B155010-1915B T B T B
15FC VlasimFC Vlasim15249-610H T B B B
16SK Hanacka Slavia KromerizSK Hanacka Slavia Kromeriz153111-1710B T T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow