![]() (Pen) Stefan Panic 18 | |
![]() Barthelemy Diedhiou 45+1' | |
![]() Djibril Gueye 53 | |
![]() Danila Patijcuks 59 | |
![]() Janis Ikaunieks 88 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây FK Liepaja
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây RFS
VĐQG Latvia
Europa Conference League
Europa League
VĐQG Latvia
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Latvia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 25 | 5 | 1 | 56 | 80 | T T T H T |
2 | ![]() | 31 | 23 | 3 | 5 | 47 | 72 | T B T H H |
3 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 8 | 54 | B T T T H |
4 | 31 | 13 | 5 | 13 | -1 | 44 | T B B T H | |
5 | 31 | 12 | 7 | 12 | -8 | 43 | T T T B B | |
6 | 31 | 8 | 9 | 14 | -7 | 33 | H B T B H | |
7 | 31 | 8 | 7 | 16 | -22 | 31 | H B B T T | |
8 | 31 | 5 | 11 | 15 | -13 | 26 | T B B B B | |
9 | 31 | 7 | 5 | 19 | -27 | 26 | B T B B T | |
10 | 31 | 6 | 6 | 19 | -33 | 24 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại