Dữ liệu đang cập nhật
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FK Liepaja
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây RFS
VĐQG Latvia
Bảng xếp hạng VĐQG Latvia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 13 | 3 | 1 | 30 | 42 | T T T T T |
2 | ![]() | 17 | 13 | 1 | 3 | 26 | 40 | B T T T T |
3 | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | B H H T T | |
4 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | -1 | 26 | B H T H T |
5 | 18 | 6 | 6 | 6 | 1 | 24 | H B B T H | |
6 | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | H T B H H | |
7 | 18 | 3 | 8 | 7 | -3 | 17 | H H T B B | |
8 | 17 | 4 | 4 | 9 | -18 | 16 | H T H B B | |
9 | 18 | 3 | 4 | 11 | -22 | 13 | B B B B H | |
10 | 18 | 2 | 6 | 10 | -18 | 12 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại