![]() Bruno Melnis 15 | |
![]() Djibril Gueye 26 | |
![]() Raivis Kirss 44 | |
![]() Marin Lausic 81 | |
![]() Danila Patijcuks 90+2' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây FK Liepaja
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây FK Tukums 2000
VĐQG Latvia
Bảng xếp hạng VĐQG Latvia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 23 | 4 | 1 | 54 | 73 | T T T T T |
2 | ![]() | 28 | 22 | 1 | 5 | 43 | 67 | T T T T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 5 | 9 | 7 | 50 | T T B T T |
4 | 28 | 11 | 7 | 10 | -4 | 40 | T H B T T | |
5 | 29 | 12 | 4 | 13 | -2 | 40 | B B T B B | |
6 | 29 | 8 | 8 | 13 | -6 | 32 | B H H B T | |
7 | 29 | 5 | 11 | 13 | -11 | 26 | H B T B B | |
8 | 29 | 6 | 7 | 16 | -24 | 25 | B T H B B | |
9 | 29 | 6 | 6 | 17 | -31 | 24 | T H B B T | |
10 | 28 | 6 | 5 | 17 | -26 | 23 | H B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại