![]() Djibril Gueye 51 | |
![]() Abiodun Ogunniyi 63 | |
![]() Valerijs Lizunovs 88 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây FK Liepaja
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây BFC Daugavpils
VĐQG Latvia
Europa Conference League
VĐQG Latvia
Bảng xếp hạng VĐQG Latvia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 23 | 4 | 1 | 54 | 73 | T T T T T |
2 | ![]() | 28 | 22 | 1 | 5 | 43 | 67 | T T T T B |
3 | ![]() | 28 | 14 | 5 | 9 | 4 | 47 | T T T B T |
4 | 28 | 11 | 7 | 10 | -4 | 40 | T H B T T | |
5 | 29 | 12 | 4 | 13 | -2 | 40 | B B T B B | |
6 | 29 | 8 | 8 | 13 | -6 | 32 | B H H B T | |
7 | 28 | 5 | 11 | 12 | -10 | 26 | H H B T B | |
8 | 28 | 6 | 7 | 15 | -21 | 25 | B B T H B | |
9 | 28 | 6 | 5 | 17 | -26 | 23 | H B B B T | |
10 | 28 | 5 | 6 | 17 | -32 | 21 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại