![]() Filip Hasek 51 | |
![]() Joao Grimaldo 56 | |
![]() Reginaldo Ramires 63 | |
![]() Marko Regza 75 | |
![]() Filip Hasek 90+1' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây FK Jelgava
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây Riga FC
VĐQG Latvia
Europa Conference League
VĐQG Latvia
Europa Conference League
VĐQG Latvia
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Latvia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 4 | 1 | 55 | 76 | T T T T T |
2 | ![]() | 29 | 23 | 1 | 5 | 47 | 70 | T T T B T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 5 | 9 | 8 | 53 | T B T T T |
4 | 30 | 12 | 7 | 11 | -7 | 43 | B T T T B | |
5 | 29 | 12 | 4 | 13 | -2 | 40 | B B T B B | |
6 | 30 | 8 | 8 | 14 | -7 | 32 | H H B T B | |
7 | 30 | 7 | 7 | 16 | -23 | 28 | T H B B T | |
8 | 29 | 5 | 11 | 13 | -11 | 26 | H B T B B | |
9 | 30 | 6 | 6 | 18 | -32 | 24 | H B B T B | |
10 | 30 | 6 | 5 | 19 | -28 | 23 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại