Kingsley Emenike 6 | |
(Pen) Rudolfs Klavinskis 36 | |
Rudolfs Klavinskis 54 | |
Filip Hasek 65 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây FK Jelgava
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây FK Metta
VĐQG Latvia
Bảng xếp hạng VĐQG Latvia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 36 | 27 | 7 | 2 | 59 | 88 | T T H H B | |
| 2 | 36 | 28 | 3 | 5 | 61 | 87 | T T T T T | |
| 3 | 36 | 18 | 7 | 11 | 4 | 61 | B T H T B | |
| 4 | 36 | 13 | 9 | 14 | -10 | 48 | T H H B B | |
| 5 | 36 | 13 | 6 | 17 | -5 | 45 | B H | |
| 6 | 34 | 13 | 5 | 16 | -4 | 44 | T H B B B | |
| 7 | 36 | 8 | 14 | 14 | -7 | 38 | H H H H H | |
| 8 | 36 | 9 | 9 | 18 | -24 | 36 | B B H T H | |
| 9 | 36 | 6 | 14 | 16 | -12 | 32 | H H H B T | |
| 10 | 36 | 8 | 8 | 20 | -31 | 32 | T H B H H | |
| 11 | 36 | 8 | 7 | 21 | -35 | 31 | B B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch