Thứ Hai, 26/05/2025

Trực tiếp kết quả FK IMT Beograd vs Crvena Zvezda hôm nay 28-10-2023

Giải VĐQG Serbia - Th 7, 28/10

Kết thúc

FK IMT Beograd

FK IMT Beograd

1 : 2

Crvena Zvezda

Crvena Zvezda

Hiệp một: 0-2
T7, 23:30 28/10/2023
Vòng 13 - VĐQG Serbia
Vozdovac Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Jean-Philippe Krasso
22
Peter Olayinka
26
Vladimir Radocaj
72

Thống kê trận đấu FK IMT Beograd vs Crvena Zvezda

số liệu thống kê
FK IMT Beograd
FK IMT Beograd
Crvena Zvezda
Crvena Zvezda
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 11
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Serbia
28/10 - 2023
04/04 - 2024
07/10 - 2024

Thành tích gần đây FK IMT Beograd

VĐQG Serbia
24/05 - 2025
18/05 - 2025
12/05 - 2025
04/05 - 2025
07/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Crvena Zvezda

VĐQG Serbia
25/05 - 2025
17/05 - 2025
12/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Serbia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Crvena ZvezdaCrvena Zvezda3028208486T T T T T
2Partizan BeogradPartizan Beograd3018932963T T T H T
3OFK BeogradOFK Beograd3013710146T B T T B
4FK Radnicki 1923FK Radnicki 19233013611745H B H B B
5VojvodinaVojvodina3011910842B T B B T
6Mladost LucaniMladost Lucani3011910-342H B H H B
7TSC Backa TopolaTSC Backa Topola3012513341B T T H T
8Novi PazarNovi Pazar3011712-840T B T H H
9CukarickiCukaricki3010911-339H B B T B
10FK IMT BeogradFK IMT Beograd3010713-937B T T H T
11Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo309813035T T B B B
12NapredakNapredak309813-1135B T B T H
13FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica3081012-1434T B B H B
14Radnicki NisRadnicki Nis308814-1932B B H B H
15Tekstilac OdzaciTekstilac Odzaci309417-2731B B B T T
16Jedinstvo UbJedinstvo Ub304422-3816T B H B H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CukarickiCukaricki37121312-249H T H T H
2Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo37131014649B T H T H
3FK IMT BeogradFK IMT Beograd3713915-648T B H T T
4FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica37111115-1644H B T B B
5Radnicki NisRadnicki Nis37111016-1743T T B B T
6NapredakNapredak3711917-1342T B H T B
7Tekstilac OdzaciTekstilac Odzaci3711422-3237B B B B T
8Jedinstvo UbJedinstvo Ub377426-4125B T T B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Crvena ZvezdaCrvena Zvezda37324188100T T H H T
2Partizan BeogradPartizan Beograd37211063373T B B T T
3Novi PazarNovi Pazar3715913-554H T T H T
4VojvodinaVojvodina37141112853B T H H B
5FK Radnicki 1923FK Radnicki 19233715814753B H B H T
6OFK BeogradOFK Beograd3715814-153B B T B B
7TSC Backa TopolaTSC Backa Topola3715517150T B T T B
8Mladost LucaniMladost Lucani37121114-1047H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow