Ném biên cho Tromsoe gần vòng cấm.
(Pen) Ieltsin Camoes 20 | |
Emil Rohd 24 | |
Miika Koskela 35 | |
Leo Cornic (Kiến tạo: Daniel Braut) 36 | |
Niko Haemaelaeinen (Kiến tạo: Sory Diarra) 43 | |
Leo Cornic (Kiến tạo: Tobias Guddal) 51 | |
Vetle Skjaervik 61 | |
Lars Olden Larsen (Thay: Ieltsin Camoes) 66 | |
Pyry Hannola 72 | |
Jens Hjertoe-Dahl 75 | |
Parfait Bizoza 76 | |
Isak Vaadebu (Thay: Alexander Warneryd) 81 | |
Vegard Oestraat Erlien (Thay: Daniel Braut) 81 | |
Ismael Petcho Camara (Thay: Bruno Leite) 82 | |
Mikkel Hope (Thay: Claus Niyukuri) 82 | |
Jens Huseboe (Thay: Vetle Skjaervik) 85 | |
Fabian Andre Jakobsen (Thay: Emil Rohd) 90 |
Thống kê trận đấu FK Haugesund vs Tromsoe


Diễn biến FK Haugesund vs Tromsoe
Tromsoe thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Haugesund.
Ném biên cao trên sân cho Tromsoe ở Haugesund.
Ném biên cho Haugesund ở phần sân nhà.
Emil Schlichting, người đã nhăn nhó trước đó, đã được thay ra. Fabian Andre Jakobsen là người thay thế cho Haugesund.
Trận đấu tại Haugesund Stadion bị gián đoạn ngắn để kiểm tra Emil Schlichting, người đang bị chấn thương.
Haugesund có một quả phát bóng lên.
Tromsoe được hưởng một quả phạt góc.
Có vẻ như Vetle Skjaervik không thể tiếp tục. Jens Berland Husebo thay thế anh cho đội khách.
Tromsoe được hưởng quả đá phạt.
Đội nhà đã thay Claus Babo Niyukuri bằng Mikkel Hope. Đây là sự thay đổi người thứ hai hôm nay của Toni Korkeakunnas.
Toni Korkeakunnas (Haugesund) thực hiện sự thay đổi người đầu tiên, với Ismael Petcho Camara thay thế Bruno Miguel Santos Leite.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Tromsoe.
Kristoffer Hagenes trao cho Haugesund một quả phát bóng lên.
Vetle Skjaervik đã đứng dậy trở lại.
Đội khách thay Daniel Braut bằng Vegard Erlien.
Jorgen Vik thực hiện sự thay đổi người thứ hai cho đội tại Haugesund Stadion với Isak Vadebu thay thế Alexander Thongla-Iad Warneryd.
Kristoffer Hagenes tạm dừng trận đấu vì Vetle Skjaervik của Tromsoe vẫn đang nằm sân.
Haugesund được hưởng quả phạt góc do Kristoffer Hagenes trao.
Phát bóng lên cho Haugesund tại Haugesund Stadion.
Haugesund cần phải cẩn thận. Tromsoe có một quả ném biên tấn công.
Đội hình xuất phát FK Haugesund vs Tromsoe
FK Haugesund (4-2-3-1): Einar Boe Fauskanger (12), Claus Niyukuri (2), Martin Bjornbak (15), Miika Koskela (33), Niko Hämäläinen (3), Parfait Bizoza (6), Pyry Petteri Hannola (8), Troy Engseth Nyhammer (10), Bruno Leite (16), Emil Schlichting (7), Sory Ibrahim Diarra (29)
Tromsoe (3-5-2): Jakob Haugaard (1), Vetle Skjaervik (4), Tobias Kvalvagnes Guddal (21), Abubacarr Sedi Kinteh (25), Leo Cornic (2), David Edvardsson (20), Ruben Jenssen (11), Jens Hjerto-Dahl (6), Alexander Warneryd (29), Daniel Braut (18), Ieltsin Camoes (9)


| Thay người | |||
| 82’ | Claus Niyukuri Mikkel Hope | 66’ | Ieltsin Camoes Lars Olden Larsen |
| 82’ | Bruno Leite Ismael Petcho Camara | 81’ | Daniel Braut Vegard Erlien |
| 90’ | Emil Rohd Fabian Andre Jakobsen | 81’ | Alexander Warneryd Isak Vadebu |
| 85’ | Vetle Skjaervik Jens Berland Husebo | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Amund Wichne | Ole Kristian Gjefle Lauvli | ||
Mikkel Hope | Anders Jenssen | ||
Madiodio Dia | Lars Olden Larsen | ||
Mikkel Fischer | Sigurd Jacobsen Prestmo | ||
Ismael Petcho Camara | August Mikkelsen | ||
Fabian Andre Jakobsen | Jens Berland Husebo | ||
Sander Havik Innvaer | |||
Vegard Erlien | |||
Isak Vadebu | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FK Haugesund
Thành tích gần đây Tromsoe
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 29 | 21 | 5 | 3 | 37 | 68 | T T T T T | |
| 2 | 29 | 21 | 4 | 4 | 52 | 67 | T T B T T | |
| 3 | 29 | 17 | 3 | 9 | 12 | 54 | B T T B T | |
| 4 | 29 | 16 | 5 | 8 | 7 | 53 | T B B H B | |
| 5 | 29 | 14 | 3 | 12 | 11 | 45 | H H B T T | |
| 6 | 29 | 13 | 4 | 12 | 3 | 43 | B T T B H | |
| 7 | 29 | 11 | 9 | 9 | 8 | 42 | T H T T B | |
| 8 | 29 | 12 | 3 | 14 | 5 | 39 | B B T T T | |
| 9 | 29 | 10 | 9 | 10 | -3 | 39 | B H B T B | |
| 10 | 29 | 10 | 8 | 11 | -3 | 38 | B T B B T | |
| 11 | 29 | 10 | 7 | 12 | -3 | 37 | T T T B T | |
| 12 | 29 | 8 | 11 | 10 | 3 | 35 | H B B H B | |
| 13 | 29 | 9 | 7 | 13 | -23 | 33 | H B B T H | |
| 14 | 29 | 7 | 7 | 15 | -22 | 28 | H B T B B | |
| 15 | 29 | 6 | 2 | 21 | -29 | 20 | B B B B B | |
| 16 | 29 | 2 | 3 | 24 | -55 | 9 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch