Phạt trực tiếp cho Molde ở phần sân nhà của họ.
Oskar Spiten-Nysaether (Kiến tạo: Neraysho Kasanwirjo) 52 | |
Halldor Stenevik (Thay: Isak Helstad Amundsen) 60 | |
Magnus Wolff Eikrem (Thay: Sondre Milian Granaas) 60 | |
Haavard Vatland Karlsen (Thay: Emil Rohd) 63 | |
Ismael Petcho Camara (Thay: Anders Bondhus) 63 | |
Fabian Andre Jakobsen (Thay: Troy Nyhammer) 73 | |
Vegard Solheim (Thay: Parfait Bizoza) 73 | |
Oskar Spiten-Nysaether 84 | |
Alwande Roaldsoey (Thay: Mats Moeller Daehli) 85 | |
Caleb Zady Sery (Thay: Oskar Spiten-Nysaether) 85 | |
Gustav Kjoelstad Nyheim (Thay: Fredrik Gulbrandsen) 89 | |
Magnus Wolff Eikrem 90+1' | |
Caleb Zady Sery (Kiến tạo: Gustav Kjoelstad Nyheim) 90+2' |
Thống kê trận đấu FK Haugesund vs Molde


Diễn biến FK Haugesund vs Molde
Gustav Kjolstad Nyheim có một pha kiến tạo ở đó.
Hiện tại là 0-2 ở Haugesund khi Caleb Zady Sery ghi bàn cho Molde.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ khung thành của Haugesund.
Magnus Wolff Eikrem bị phạt thẻ cho đội khách.
Phạt góc được trao cho Molde.
Eivind Bodding trao cho Haugesund một quả phát bóng.
Haugesund có một quả phát bóng.
Được hưởng một quả phạt góc cho Molde.
Gustav Kjolstad Nyheim thay thế Fredrik Gulbrandsen cho đội khách.
Haugesund đã được Eivind Bodding trao một quả phạt góc.
Haugesund bị thổi phạt việt vị.
Được hưởng một quả phạt góc cho Haugesund.
Magne Hoseth đang thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại sân vận động Haugesund với Caleb Zady Sery thay thế Oskar Spiten Nysaeter.
Magne Hoseth (Molde) đang thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Alwande Roaldsoy thay thế Mats Moller Daehli.
Oskar Spiten Nysaeter của Molde đã bị Eivind Bodding rút thẻ vàng và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Liệu Haugesund có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả phạt biên này ở phần sân của Molde?
Molde được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Phạt biên cho Haugesund gần khu vực 16m50.
Đó là một quả phát bóng cho đội nhà ở Haugesund.
Molde có một quả phát bóng.
Đội hình xuất phát FK Haugesund vs Molde
FK Haugesund (4-2-3-1): Einar Boe Fauskanger (12), Claus Niyukuri (2), Mikkel Fischer (4), Martin Bjornbak (15), Niko Hämäläinen (3), Pyry Petteri Hannola (8), Parfait Bizoza (6), Emil Schlichting (7), Troy Engseth Nyhammer (10), Anders Bondhus (42), Sory Ibrahim Diarra (29)
Molde (4-4-2): Jacob Karlstrom (1), Isak Helstad Amundsen (6), Eirik Haugan (19), Birk Risa (33), Neraysho Kasanwirjo (24), Sondre Granaas (23), Mats Møller Dæhli (17), Jacob Christensen (14), Oskar Spiten Nysaeter (25), Fredrik Gulbrandsen (8), Emil Breivik (16)


| Thay người | |||
| 63’ | Emil Rohd Havard Vatland Karlsen | 60’ | Sondre Milian Granaas Magnus Wolff Eikrem |
| 63’ | Anders Bondhus Ismael Petcho Camara | 60’ | Isak Helstad Amundsen Halldor Stenevik |
| 73’ | Parfait Bizoza Vegard Solheim | 85’ | Oskar Spiten-Nysaether Caleb Zady Sery |
| 73’ | Troy Nyhammer Fabian Andre Jakobsen | 85’ | Mats Moeller Daehli Alwande Roaldsoy |
| 89’ | Fredrik Gulbrandsen Gustav Nyheim | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Amund Wichne | Sean McDermott | ||
Havard Vatland Karlsen | Casper Oyvann | ||
Vegard Solheim | Magnus Wolff Eikrem | ||
Ismael Seone | Caleb Zady Sery | ||
Mikkel Hope | Halldor Stenevik | ||
Ismael Petcho Camara | Daniel Daga | ||
Eivind Helgeland | Alwande Roaldsoy | ||
Lars Tanggaard Eide | Gustav Nyheim | ||
Fabian Andre Jakobsen | Daniel Risan Nakken | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FK Haugesund
Thành tích gần đây Molde
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 28 | 20 | 5 | 3 | 36 | 65 | T T T T T | |
| 2 | 28 | 20 | 4 | 4 | 51 | 64 | T T T B T | |
| 3 | 28 | 16 | 5 | 7 | 11 | 53 | T T B B H | |
| 4 | 28 | 16 | 3 | 9 | 11 | 51 | B B T T B | |
| 5 | 28 | 11 | 9 | 8 | 9 | 42 | H T H T T | |
| 6 | 28 | 13 | 3 | 12 | 7 | 42 | T H H B T | |
| 7 | 28 | 12 | 4 | 12 | 0 | 40 | T B T T B | |
| 8 | 28 | 10 | 9 | 9 | -2 | 39 | H B H B T | |
| 9 | 28 | 11 | 3 | 14 | 1 | 36 | B B B T T | |
| 10 | 28 | 8 | 11 | 9 | 4 | 35 | H H B B H | |
| 11 | 28 | 9 | 8 | 11 | -6 | 35 | T B T B B | |
| 12 | 28 | 9 | 7 | 12 | -8 | 34 | H T T T B | |
| 13 | 28 | 9 | 7 | 12 | -20 | 34 | T H B B T | |
| 14 | 28 | 7 | 7 | 14 | -19 | 28 | B H B T B | |
| 15 | 28 | 6 | 2 | 20 | -25 | 20 | H B B B B | |
| 16 | 28 | 2 | 3 | 23 | -50 | 9 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch