![]() Sory Diarra 17 | |
![]() Mikkel Hope (Thay: Claus Niyukuri) 18 | |
![]() Johannes Hummelvoll-Nunez 44 | |
![]() Morten Konradsen (Thay: Troy Nyhammer) 46 | |
![]() Moussa Njie (Thay: Petter Nosakhare Dahl) 62 | |
![]() Mathias Sauer (Thay: Anton Ludviksson) 69 | |
![]() Sverre Hakami Sandal (Thay: Remi Svindland) 72 | |
![]() Teodor Berg Haltvik (Thay: Johannes Hummelvoll-Nunez) 72 | |
![]() Ismael Seone (Thay: Bruno Leite) 81 | |
![]() Oscar Krusnell 81 | |
![]() Mame Mor Ndiaye (Thay: Robin Rasch) 86 | |
![]() Teodor Berg Haltvik 90+2' |
Thống kê trận đấu FK Haugesund vs KFUM Oslo
số liệu thống kê

FK Haugesund

KFUM Oslo
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 9
20 Ném biên 14
2 Việt vị 0
15 Chuyền dài 2
6 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
1 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FK Haugesund vs KFUM Oslo
FK Haugesund (4-2-3-1): Egil Selvik (1), Claus Babo Niyukuri (2), Anders Baertelsen (4), Ulrik Fredriksen (6), Oscar Krusnell (3), Anton Logi Ludviksson (13), Bruno Leite (16), Troy Engseth Nyhammer (24), Julius Eskesen (21), Sebastian Tounekti (11), Sory Ibrahim Diarra (29)
KFUM Oslo (3-4-3): Emil Odegaard (1), Akinsola Akinyemi (5), Momodou Lion Njie (4), Haitam Aleesami (2), Håkon Helland Hoseth (14), Simen Hestnes (8), Robin Rasch (7), Amin Nouri (33), Remi-André Svindland (6), Johannes Nuñez (9), Petter Nosa Dahl (22)

FK Haugesund
4-2-3-1
1
Egil Selvik
2
Claus Babo Niyukuri
4
Anders Baertelsen
6
Ulrik Fredriksen
3
Oscar Krusnell
13
Anton Logi Ludviksson
16
Bruno Leite
24
Troy Engseth Nyhammer
21
Julius Eskesen
11
Sebastian Tounekti
29
Sory Ibrahim Diarra
22
Petter Nosa Dahl
9
Johannes Nuñez
6
Remi-André Svindland
33
Amin Nouri
7
Robin Rasch
8
Simen Hestnes
14
Håkon Helland Hoseth
2
Haitam Aleesami
4
Momodou Lion Njie
5
Akinsola Akinyemi
1
Emil Odegaard

KFUM Oslo
3-4-3
Thay người | |||
18’ | Claus Niyukuri Mikkel Hope | 62’ | Petter Nosakhare Dahl Moussa Njie |
46’ | Troy Nyhammer Morten Konradsen | 72’ | Johannes Hummelvoll-Nunez Teodor Berg Haltvik |
69’ | Anton Ludviksson Mathias Dahl Sauer | 72’ | Remi Svindland Sverre Hakami Sandal |
81’ | Bruno Leite Ismael Libo Seone | 86’ | Robin Rasch Mame Mor Ndiaye |
Cầu thủ dự bị | |||
Aslak Falch | Kristoffer Lassen Harrison | ||
Hlynur Freyr Karlsson | David Gyedu | ||
Emir Dervisjradic | Adnan Hadzic | ||
Sander Havik Innvaer | Teodor Berg Haltvik | ||
Morten Konradsen | Adam Saldaña | ||
Martin Samuelsen | Mame Mor Ndiaye | ||
Mathias Dahl Sauer | Moussa Njie | ||
Ismael Libo Seone | Sverre Hakami Sandal | ||
Mikkel Hope | Idar Lysgard |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây FK Haugesund
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây KFUM Oslo
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 15 | 23 | T H T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 6 | 20 | T T H H T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | H T H T B |
4 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | T H T T B |
5 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 2 | 15 | T T T B T |
6 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 13 | T H T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 1 | 13 | H B T T T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | H T B T B |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 12 | B H T H B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -4 | 9 | B B B T T |
11 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | B T B B H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | H T T B B |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -10 | 8 | B H B H T |
14 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -1 | 6 | B T B B B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B H B B |
16 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -19 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại