![]() Filip Kubala 8 | |
![]() Petr Rybicka 18 | |
![]() Petr Kodes 38 | |
![]() Filip Kubala 47 | |
![]() (og) Krystof Schovanec 49 | |
![]() Petr Rybicka 54 | |
![]() Matej Koubek 58 | |
![]() Petr Rybicka 59 | |
![]() Petr Rybicka 70 | |
![]() Pavel Dvorak 71 | |
![]() (Pen) Matej Koubek 77 |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FK Caslav
Giao hữu
Cúp quốc gia Séc
Thành tích gần đây Hradec Kralove
Giao hữu
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc