![]() Lazar Knezevic 37 | |
![]() Luka Maras 60 | |
![]() Jagos Roganovic 68 | |
![]() Ayumu Nishimura 75 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Montenegro
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây FK Bokelj
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây OFK Mladost Donja Gorica
VĐQG Montenegro
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 7 | 17 | T B T H B |
2 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | -1 | 17 | B T H B T |
3 | ![]() | 10 | 3 | 6 | 1 | 6 | 15 | T B H H T |
4 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 4 | 14 | T T B H H |
5 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 0 | 14 | B T H B H |
6 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | H H T H H |
7 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | H T T H H |
8 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | T H H H T |
9 | 10 | 3 | 1 | 6 | -3 | 10 | B B B T B | |
10 | 10 | 1 | 3 | 6 | -8 | 6 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại