![]() Andjelo Rudovic 5 | |
![]() (Pen) Cetko Manojlovic 17 | |
![]() (Pen) Cetko Manojlovic 17 | |
![]() (Pen) Ognjen Obradovic 24 | |
![]() (Pen) Ognjen Obradovic 30 | |
![]() Danilo Radjen 43 | |
![]() Danilo Radjen 43 | |
![]() Vladimir Boljevic 76 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây FK Arsenal Tivat
Cúp quốc gia Montenegro
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây FK Iskra
Cúp quốc gia Montenegro
Hạng 2 Montenegro
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 6 | 20 | T H B B T |
2 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | -1 | 20 | H B T T B |
3 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T H H T T |
4 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 7 | 18 | H H T T B |
5 | 12 | 5 | 1 | 6 | 1 | 16 | B T B T T | |
6 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | -2 | 16 | H H H T T |
7 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -1 | 14 | B H H B B |
8 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | -2 | 14 | T H B H B |
9 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | T H H B B |
10 | 12 | 2 | 3 | 7 | -8 | 9 | B T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại