![]() Stanisa Mandic 12 | |
![]() Vanja Vucicevic 20 | |
![]() Stefan Golubovic 84 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây FK Arsenal Tivat
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây FK Bokelj
VĐQG Montenegro
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 0 | 20 | T H B T T |
2 | ![]() | 11 | 4 | 6 | 1 | 8 | 18 | B H H T T |
3 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 5 | 17 | B T H B B |
4 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 3 | 16 | H T H H T |
5 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 2 | 14 | T B H H B |
6 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 0 | 14 | B T H B H |
7 | 11 | 4 | 1 | 6 | 0 | 13 | B B T B T | |
8 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | T H H H T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -4 | 13 | T T H H B |
10 | 11 | 1 | 3 | 7 | -11 | 6 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại