![]() Ilya Kukharchuk 12 | |
![]() Ilya Kukharchuk 12 | |
![]() (Pen) Artem Timofeev 19 | |
![]() (Pen) Artem Timofeev 45+5' | |
![]() Kirill Bozhenov 49 | |
![]() (Pen) Mohamed Konate 50 | |
![]() Mohamed Konate (Kiến tạo: Vladislav Karapuzov) 65 | |
![]() Alexander Troshechkin 66 |
Thống kê trận đấu FK Akhmat vs Khimki
số liệu thống kê

FK Akhmat

Khimki
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 6
18 Ném biên 20
6 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FK Akhmat vs Khimki
FK Akhmat (4-2-3-1): Giorgi Shelia (88), Darko Todorovic (4), Andrey Semenov (15), Zoran Nizic (20), Miroslav Bogosavac (8), Artem Timofeev (94), Igor Konovalov (11), Vladislav Karapuzov (77), Daniil Utkin (47), Evgeni Kharin (59), Artem Arhipov (68)
Khimki (5-2-3): Ilia Lantratov (22), Dusan Stojinovic (33), Filip Dagerstaal (3), Maksim Karpov (2), Kirill Bozhenov (87), Alexander Troshechkin (5), Denis Glushakov (8), Elmir Nabiullin (11), Ilya Kukharchuk (44), Artem Sokolov (18), Reziuan Mirzov (77)

FK Akhmat
4-2-3-1
88
Giorgi Shelia
4
Darko Todorovic
15
Andrey Semenov
20
Zoran Nizic
8
Miroslav Bogosavac
94 2
Artem Timofeev
11
Igor Konovalov
77
Vladislav Karapuzov
47
Daniil Utkin
59
Evgeni Kharin
68
Artem Arhipov
77
Reziuan Mirzov
18
Artem Sokolov
44
Ilya Kukharchuk
11
Elmir Nabiullin
8
Denis Glushakov
5
Alexander Troshechkin
87
Kirill Bozhenov
2
Maksim Karpov
3
Filip Dagerstaal
33
Dusan Stojinovic
22
Ilia Lantratov

Khimki
5-2-3
Thay người | |||
46’ | Anton Shvets Mohamed Konate | 46’ | Maksim Karpov Alexander Dolgov |
70’ | Evgeni Kharin Marat Bystrov | 70’ | Kirill Bozhenov Maxim Zhumabekov |
70’ | Vladislav Karapuzov Rizvan Utsiev | 70’ | Alexander Troshechkin Besard Sabovic |
82’ | Darko Todorovic Abubakar Inalkaev | 70’ | Ilya Kukharchuk David Davidyan |
82’ | Mohamed Konate Anton Shvets | 75’ | Elmir Nabiullin Ilya Sadygov |
Cầu thủ dự bị | |||
Vitali Gudiev | Ilya Sadygov | ||
Aleksandr Melikhov | Danil Massurenko | ||
Mohamed Konate | Alexander Dolgov | ||
Abubakar Inalkaev | Maxim Zhumabekov | ||
Amir Adouyev | Besard Sabovic | ||
Artem Polyarus | David Davidyan | ||
Lechii Sadulaev | Vitaly Sychev | ||
Anton Shvets | Egor Generalov | ||
Marat Bystrov | |||
Vitali Lystsov | |||
Rizvan Utsiev | |||
Senin Sebai |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nga
Thành tích gần đây FK Akhmat
Giao hữu
Thành tích gần đây Khimki
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Nga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 12 | 5 | 2 | 25 | 41 | T T H H T |
2 | ![]() | 19 | 12 | 3 | 4 | 16 | 39 | T T T H T |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 11 | 34 | B H B T T |
4 | ![]() | 19 | 10 | 3 | 6 | 7 | 33 | H B T T T |
5 | ![]() | 19 | 10 | 0 | 9 | 1 | 30 | T T B T T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | B T H T H |
7 | ![]() | 18 | 7 | 7 | 4 | 5 | 28 | H B B B T |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | T H H B T |
9 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | -8 | 23 | B H T B B |
10 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -11 | 22 | B H T H T |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -5 | 22 | T B B B B |
12 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -7 | 19 | H H T T B |
13 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -16 | 19 | B T T B B |
14 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | T H B H B |
15 | ![]() | 19 | 3 | 7 | 9 | -10 | 16 | H H B B B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 8 | 9 | -18 | 14 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại