Stefan Umjenovic rời sân và được thay thế bởi Marco Rottensteiner.
- Luca Edelhofer (Kiến tạo: Yalin Dilek)
20 - Patrick Schmidt (Kiến tạo: Luca Edelhofer)
38 - Bernhard Luxbacher
44 - Juergen Bauer
64 - Philipp Ochs (Thay: Bernhard Luxbacher)
66 - Dean Titkov (Thay: David Ungar)
72 - Bernhard Zimmermann (Thay: Yalin Dilek)
73 - Kelechi Nnamdi (Thay: Noah Steiner)
80 - Gontie Diomande (Thay: Luca Edelhofer)
80
- Nicolas Rossi
2 - Felix Gschossmann
40 - Franco Flueckiger (Thay: Nicolas Rossi)
42 - Marko Martinovic (Thay: Tobias Mandler)
46 - Jan Stefanon (Thay: Marcel Monsberger)
46 - Marko Martinovic
59 - Johannes Tartarotti (Kiến tạo: Mario Vucenovic)
60 - Marcel Krnjic
62 - Burak Ergin (Thay: Raul Marte)
74 - Marco Rottensteiner (Thay: Stefan Umjenovic)
80
Thống kê trận đấu First Vienna FC vs SW Bregenz
Diễn biến First Vienna FC vs SW Bregenz
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Luca Edelhofer rời sân và được thay thế bởi Gontie Diomande.
Noah Steiner rời sân và được thay thế bởi Kelechi Nnamdi.
Raul Marte rời sân và được thay thế bởi Burak Ergin.
Yalin Dilek rời sân và được thay thế bởi Bernhard Zimmermann.
David Ungar rời sân và được thay thế bởi Dean Titkov.
Bernhard Luxbacher rời sân và được thay thế bởi Philipp Ochs.
Thẻ vàng cho Juergen Bauer.
Thẻ vàng cho Marcel Krnjic.
Mario Vucenovic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Johannes Tartarotti đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Marko Martinovic.
Marcel Monsberger rời sân và được thay thế bởi Jan Stefanon.
Tobias Mandler rời sân và được thay thế bởi Marko Martinovic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Bernhard Luxbacher.
Nicolas Rossi rời sân và được thay thế bởi Franco Flueckiger.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Felix Gschossmann nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Luca Edelhofer đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Patrick Schmidt đã ghi bàn!
Yalin Dilek đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Luca Edelhofer ghi bàn!
Trọng tài Markus Hameter trao cho đội khách một quả ném biên.
Thẻ vàng cho Nicolas Rossi.
Bregenz được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Bregenz.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát First Vienna FC vs SW Bregenz
First Vienna FC (4-4-2): Bernhard Unger (1), Noah Steiner (5), Jürgen Bauer (25), Anes Omerovic (13), Cedomir Bumbic (11), Bernhard Luxbacher (8), Kai Stratznig (28), David Ungar (66), Luca Edelhofer (77), Patrick Schmidt (16), Recep Dilek (59)
SW Bregenz (4-3-1-2): Felix Gschossmann (21), Raul Marte (17), Sebastian Dirnberger (27), Stefan Umjenovic (18), Tobias Mandler (20), Daniel Tiefenbach (30), Marcel Krnjic (6), Nicolas Rossi (7), Johannes Tartarotti (10), Mario Vucenovic (11), Marcel Monsberger (9)
Thay người | |||
66’ | Bernhard Luxbacher Philipp Ochs | 42’ | Nicolas Rossi Franco Fluckiger |
72’ | David Ungar Dean Titkov | 46’ | Marcel Monsberger Jan Stefanon |
73’ | Yalin Dilek Bernhard Zimmermann | 46’ | Tobias Mandler Marko Martinovic |
80’ | Luca Edelhofer Gontie Junior Diomandé | 74’ | Raul Marte Burak Ergin |
80’ | Noah Steiner Kelechi Nnamdi | 80’ | Stefan Umjenovic Marco Rottensteiner |
Cầu thủ dự bị | |||
Christopher Giuliani | Franco Fluckiger | ||
Bernhard Zimmermann | Isak Vojic | ||
Gontie Junior Diomandé | Burak Ergin | ||
Philipp Ochs | Jan Stefanon | ||
Kelechi Nnamdi | Marco Rottensteiner | ||
Dean Titkov | Florian Prirsch | ||
David Peham | Marko Martinovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây First Vienna FC
Thành tích gần đây SW Bregenz
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T | |
2 | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B | |
3 | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T | |
4 | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B | |
5 | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B | |
6 | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T | |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T | |
9 | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B | |
10 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B | |
11 | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H | |
12 | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B | |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T | |
15 | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T | |
16 | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại