Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Bernhard Zimmermann (Kiến tạo: Luca Edelhofer) 8 | |
![]() Wilhelm Vorsager 21 | |
![]() George Davies 23 | |
![]() Luca Pazourek 31 | |
![]() (og) Christian Ramsebner 38 | |
![]() Simon Furtlehner 42 | |
![]() Luca Edelhofer 45 | |
![]() Joshua Steiger (Thay: Philipp Maybach) 46 | |
![]() Darijo Pecirep (Thay: Dario Kreiker) 46 | |
![]() Philipp Ochs 52 | |
![]() Sanel Saljic (Thay: Marco Hausjell) 62 | |
![]() Noah Steiner (Thay: Kelechi Nnamdi) 66 | |
![]() Gontie Diomande (Thay: David Ungar) 66 | |
![]() Wilhelm Vorsager (Kiến tạo: George Davies) 69 | |
![]() Patrick Schmidt (Thay: Luca Edelhofer) 72 | |
![]() Rocco Sutterluety (Thay: George Davies) 75 | |
![]() Timo Altersberger (Thay: Luca Pazourek) 81 | |
![]() Simon Furtlehner 84 | |
![]() Yalin Dilek (Thay: Bernhard Zimmermann) 89 | |
![]() Sanel Saljic 90+1' |
Thống kê trận đấu First Vienna FC vs SV Stripfing


Diễn biến First Vienna FC vs SV Stripfing

Thẻ vàng cho Sanel Saljic.
Bernhard Zimmermann rời sân và được thay thế bởi Yalin Dilek.

THẺ ĐỎ! - Simon Furtlehner nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Luca Pazourek rời sân và được thay thế bởi Timo Altersberger.
George Davies rời sân và được thay thế bởi Rocco Sutterluety.
Luca Edelhofer rời sân và được thay thế bởi Patrick Schmidt.
George Davies đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Wilhelm Vorsager đã ghi bàn!
David Ungar rời sân và được thay thế bởi Gontie Diomande.
Kelechi Nnamdi rời sân và được thay thế bởi Noah Steiner.
Marco Hausjell rời sân và được thay thế bởi Sanel Saljic.

Thẻ vàng cho Philipp Ochs.
Dario Kreiker rời sân và được thay thế bởi Darijo Pecirep.
Philipp Maybach rời sân và được thay thế bởi Joshua Steiger.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Luca Edelhofer đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Simon Furtlehner.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Christian Ramsebner đưa bóng vào lưới nhà!

Thẻ vàng cho Luca Pazourek.
Đội hình xuất phát First Vienna FC vs SV Stripfing
First Vienna FC (4-4-2): Bernhard Unger (1), Kelechi Nnamdi (36), Jürgen Bauer (25), Anes Omerovic (13), Cedomir Bumbic (11), Philipp Ochs (10), Kai Stratznig (28), David Ungar (66), Bernhard Luxbacher (8), Bernhard Zimmermann (18), Luca Edelhofer (77)
SV Stripfing (5-3-2): Kilian Kretschmer (33), Luca Pazourek (14), Simon Furtlehner (23), Christian Ramsebner (15), Matteo Meisl (3), Konstantin Kerschbaumer (27), Philipp Maybach (66), Wilhelm Vorsager (39), Dario Kreiker (47), George Davies (8), Marco Hausjell (19)


Thay người | |||
66’ | Kelechi Nnamdi Noah Steiner | 46’ | Philipp Maybach Joshua Steiger |
66’ | David Ungar Gontie Junior Diomandé | 46’ | Dario Kreiker Darijo Pecirep |
72’ | Luca Edelhofer Patrick Schmidt | 62’ | Marco Hausjell Sanel Saljic |
89’ | Bernhard Zimmermann Recep Dilek | 75’ | George Davies Rocco Sutterluty |
81’ | Luca Pazourek Timo Altersberger |
Cầu thủ dự bị | |||
Christopher Giuliani | Kenan Jusic | ||
Recep Dilek | Dejan Radonjic | ||
Noah Steiner | Timo Altersberger | ||
Gontie Junior Diomandé | Sanel Saljic | ||
Patrick Schmidt | Rocco Sutterluty | ||
Dean Titkov | Joshua Steiger | ||
David Peham | Darijo Pecirep |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây First Vienna FC
Thành tích gần đây SV Stripfing
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại