Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Cedomir Bumbic
39 - Kelvin Boateng
49 - Juergen Bauer
62 - Luca Edelhofer (Thay: Kai Stratznig)
70 - Gontie Diomande (Thay: Christoph Monschein)
70 - Dean Titkov (Thay: David Ungar)
81 - Noah Steiner (Thay: Kelechi Nnamdi)
81 - David Peham (Thay: Philipp Ochs)
87 - Juergen Bauer
90+9'
- Michael Sollbauer
37 - Mark Grosse
56 - Nikki Havenaar
61 - Wilfried Eza (Thay: Ante Bajic)
68 - Fabian Rossdorfer (Thay: Antonio Van Wyk)
77 - David Bumberger (Thay: Philipp Pomer)
90 - Nik Marinsek (Thay: Jonas Mayer)
90 - Martin Rasner
90+4' - Andreas Leitner
90+7'
Thống kê trận đấu First Vienna FC vs SV Ried
Diễn biến First Vienna FC vs SV Ried
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
THẺ ĐỎ! - Juergen Bauer nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Thẻ vàng cho Andreas Leitner.
Thẻ vàng cho Martin Rasner.
Philipp Pomer rời sân và được thay thế bởi David Bumberger.
Jonas Mayer rời sân và được thay thế bởi Nik Marinsek.
Philipp Ochs rời sân và được thay thế bởi David Peham.
Kelechi Nnamdi rời sân và được thay thế bởi Noah Steiner.
David Ungar rời sân và được thay thế bởi Dean Titkov.
Antonio Van Wyk rời sân và được thay thế bởi Fabian Rossdorfer.
Kai Stratznig rời sân và được thay thế bởi Luca Edelhofer.
Christoph Monschein rời sân và được thay thế bởi Gontie Diomande.
Ante Bajic rời sân và được thay thế bởi Wilfried Eza.
Thẻ vàng cho Juergen Bauer.
Thẻ vàng cho Nikki Havenaar.
V À A A O O O - Mark Grosse ghi bàn!
Thẻ vàng cho Kelvin Boateng.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Cedomir Bumbic.
Thẻ vàng cho Michael Sollbauer.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát First Vienna FC vs SV Ried
Thay người | |||
70’ | Kai Stratznig Luca Edelhofer | 68’ | Ante Bajic Wilfried Eza |
70’ | Christoph Monschein Gontie Junior Diomandé | 77’ | Antonio Van Wyk Fabian Rossdorfer |
81’ | David Ungar Dean Titkov | 90’ | Jonas Mayer Nik Marinsek |
81’ | Kelechi Nnamdi Noah Steiner | 90’ | Philipp Pomer David Bumberger |
87’ | Philipp Ochs David Peham |
Cầu thủ dự bị | |||
Luca Edelhofer | Felix Wimmer | ||
Gontie Junior Diomandé | Nik Marinsek | ||
Dean Titkov | Alexander Mankowski | ||
Noah Steiner | Nemanja Celic | ||
David Peham | Fabian Rossdorfer | ||
Patrick Schmidt | David Bumberger | ||
Christopher Giuliani | Wilfried Eza |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây First Vienna FC
Thành tích gần đây SV Ried
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T | |
2 | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B | |
3 | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T | |
4 | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B | |
5 | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B | |
6 | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T | |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T | |
9 | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B | |
10 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B | |
11 | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H | |
12 | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B | |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T | |
15 | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T | |
16 | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại