Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả First Vienna FC vs SV Lafnitz hôm nay 04-06-2023

Giải Hạng 2 Áo - CN, 04/6

Kết thúc

First Vienna FC

First Vienna FC

1 : 2

SV Lafnitz

SV Lafnitz

Hiệp một: 1-1
CN, 19:30 04/06/2023
Vòng 30 - Hạng 2 Áo
Stadion Hohe Warte
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Cedomir Bumbic (Kiến tạo: Noah Steiner)
23
Fabian Wohlmuth
35
Stephan Auer
36
Jakob Knollmueller
38
Sebastian Feyrer (Thay: Stefan Goelles)
46
Philipp Siegl (Thay: Christoph Halper)
58
Jurica Poldrugac (Thay: Christian Lichtenberger)
58
Luca Edelhofer (Thay: Nicholas Wunsch)
62
Daniel Luxbacher (Thay: Marcel Tanzmayr)
62
Daniel Gremsl (Kiến tạo: Vincent Trummer)
69
Kai Stratznig (Thay: Stephan Auer)
72
Oktay Kazan (Thay: Andreas Lukse)
78
Marcel Toth (Thay: Kerim Abazovic)
78
Noah Lederer (Thay: Jakob Knollmueller)
79
Florian Prohart
80
Florian Sittsam (Thay: Florian Prohart)
83
Florian Sittsam
90+1'

Thống kê trận đấu First Vienna FC vs SV Lafnitz

số liệu thống kê
First Vienna FC
First Vienna FC
SV Lafnitz
SV Lafnitz
61 Kiểm soát bóng 39
14 Phạm lỗi 22
23 Ném biên 21
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
2 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát First Vienna FC vs SV Lafnitz

First Vienna FC (4-2-3-1): Andreas Lukse (1), Stephan Auer (6), Noah Steiner (5), Thomas Kreuzhuber (15), Marcel Tanzmayr (12), Bernhard Luxbacher (8), Kerim Abazovic (24), Nicholas Wunsch (18), Itamar Noy (10), Cedomir Bumbic (11), Lukas Grozurek (23)

SV Lafnitz (4-3-3): Lucas Wabnig (21), Fabian Wohlmuth (25), Stefan Golles (29), Stefan Umjenovic (4), Vincent Trummer (92), Christoph Halper (14), Gerald Nutz (18), Florian Prohart (27), Christian Lichtenberger (7), Daniel Gremsl (10), Jakob Knollmuller (91)

First Vienna FC
First Vienna FC
4-2-3-1
1
Andreas Lukse
6
Stephan Auer
5
Noah Steiner
15
Thomas Kreuzhuber
12
Marcel Tanzmayr
8
Bernhard Luxbacher
24
Kerim Abazovic
18
Nicholas Wunsch
10
Itamar Noy
11
Cedomir Bumbic
23
Lukas Grozurek
91
Jakob Knollmuller
10
Daniel Gremsl
7
Christian Lichtenberger
27
Florian Prohart
18
Gerald Nutz
14
Christoph Halper
92
Vincent Trummer
4
Stefan Umjenovic
29
Stefan Golles
25
Fabian Wohlmuth
21
Lucas Wabnig
SV Lafnitz
SV Lafnitz
4-3-3
Thay người
62’
Nicholas Wunsch
Luca Edelhofer
46’
Stefan Goelles
Sebastian Feyrer
62’
Marcel Tanzmayr
Daniel Luxbacher
58’
Christoph Halper
Philipp Siegl
72’
Stephan Auer
Kai Stratznig
58’
Christian Lichtenberger
Jurica Poldrugac
78’
Andreas Lukse
Oktay Kazan
79’
Jakob Knollmueller
Noah Lederer
78’
Kerim Abazovic
Marcel Toth
83’
Florian Prohart
Florian Sittsam
Cầu thủ dự bị
Marco Alessandro Sulzner
Andreas Zingl
Luca Edelhofer
Noah Lederer
Daniel Luxbacher
Florian Sittsam
Oktay Kazan
Patrick Gante
Felix Seiwald
Philipp Siegl
Marcel Toth
Sebastian Feyrer
Kai Stratznig
Jurica Poldrugac

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Áo
02/09 - 2022
04/06 - 2023
01/10 - 2023
19/04 - 2024
18/10 - 2024
21/04 - 2025

Thành tích gần đây First Vienna FC

Hạng 2 Áo
16/05 - 2025
09/05 - 2025
04/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025

Thành tích gần đây SV Lafnitz

Hạng 2 Áo
16/05 - 2025
10/05 - 2025
02/05 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SV RiedSV Ried2920453664H B T T T
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2918561959B B B T B
3SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2915772252T T T T T
4Kapfenberger SVKapfenberger SV2916310251T T T T B
5First Vienna FCFirst Vienna FC2915311548T B B H B
6FC LieferingFC Liefering2913412143B B B T T
7Sturm Graz IISturm Graz II2911810541T T B B T
8AmstettenAmstetten2911612739T B B T T
9SW BregenzSW Bregenz2911513-338B B B B B
10SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II2911414-737B B T B B
11Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC299911-536T T T H H
12Austria LustenauAustria Lustenau297139-534H T T H B
13ASK VoitsbergASK Voitsberg299515-832H B T B H
14SV StripfingSV Stripfing2971012-531H B T B T
15SV HornSV Horn297616-2327T B T H T
16SV LafnitzSV Lafnitz293620-4115B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow