Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Gabriel Marusic 20 | |
![]() Bernhard Luxbacher (Kiến tạo: Kelechi Nnamdi) 22 | |
![]() Benjamin Rosenberger 32 | |
![]() Bernhard Luxbacher 38 | |
![]() Denizcan Cosgun 49 | |
![]() Bernhard Zimmermann (Kiến tạo: Benjamin Rosenberger) 57 | |
![]() Luca Edelhofer (Thay: Bernhard Luxbacher) 59 | |
![]() Luca Schmitzberger (Thay: Denis Kahrimanovic) 61 | |
![]() Tobias Pellegrini (Thay: Daniel Bares) 71 | |
![]() Tolga Guenes (Thay: Marinko Sorda) 76 | |
![]() Rene Zia (Thay: Denizcan Cosgun) 76 | |
![]() Dean Titkov (Thay: Amir Abdijanovic) 87 | |
![]() Osarenren Okungbowa (Thay: Kelechi Nnamdi) 88 |
Thống kê trận đấu First Vienna FC vs SV Austria Salzburg


Diễn biến First Vienna FC vs SV Austria Salzburg
Kelechi Nnamdi rời sân và được thay thế bởi Osarenren Okungbowa.
Amir Abdijanovic rời sân và được thay thế bởi Dean Titkov.
Denizcan Cosgun rời sân và được thay thế bởi Rene Zia.
Marinko Sorda rời sân và được thay thế bởi Tolga Guenes.
Daniel Bares rời sân và được thay thế bởi Tobias Pellegrini.
Denis Kahrimanovic rời sân và được thay thế bởi Luca Schmitzberger.
Bernhard Luxbacher rời sân và được thay thế bởi Luca Edelhofer.
Benjamin Rosenberger đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Bernhard Zimmermann đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Denizcan Cosgun.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Bernhard Luxbacher.

V À A A O O O - Benjamin Rosenberger đã ghi bàn!
Kelechi Nnamdi đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Bernhard Luxbacher đã ghi bàn!

V À A A A O O O First Vienna FC ghi bàn.

Thẻ vàng cho Gabriel Marusic.
Liệu First Vienna có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Austria Salzburg không?
Đội hình xuất phát First Vienna FC vs SV Austria Salzburg
First Vienna FC (4-4-2): Bernhard Unger (1), Kelechi Nnamdi (36), Jürgen Bauer (25), Niklas Szerencsi (4), Benjamin Rosenberger (17), Bernhard Luxbacher (8), David Ungar (66), Kai Stratznig (23), Amir Abdijanovic (9), Bernhard Zimmermann (18), Marco Djuricin (10)
SV Austria Salzburg (3-4-3): Simon Nesler Taubl (96), Matthias Theiner (5), Sebastian Aigner (24), Luca Meisl (55), Paul Lipczinski (11), Denis Kahrimanovic (4), Gabriel Marusic (37), Marinko Sorda (10), Denizcan Cosgun (8), Daniel Bares (45), Dario Bijelic (77)


Thay người | |||
59’ | Bernhard Luxbacher Luca Edelhofer | 61’ | Denis Kahrimanovic Luca Schmitzberger |
87’ | Amir Abdijanovic Dean Titkov | 71’ | Daniel Bares Tobias Pellegrini |
88’ | Kelechi Nnamdi Osarenren Okungbowa | 76’ | Denizcan Cosgun Rene Zia |
76’ | Marinko Sorda Tolga Gunes |
Cầu thủ dự bị | |||
Christopher Giuliani | Manuel Kalman | ||
Dean Titkov | Luka Sandmayr | ||
Osarenren Okungbowa | Rene Zia | ||
Patrick Schmidt | Tolga Gunes | ||
Luca Edelhofer | Luca Schmitzberger | ||
Mathew Thomas Clemence Collins | |||
Tobias Pellegrini |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây First Vienna FC
Thành tích gần đây SV Austria Salzburg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | B T |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | T B |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
11 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B | |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | B |
13 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
14 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
15 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
16 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 0 | H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại