Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Bernhard Luxbacher
12 - Cedomir Bumbic
24 - (Pen) Christoph Monschein
34 - Noah Steiner
39 - Juergen Bauer (Thay: Luca Edelhofer)
41 - Haris Zahirovic (Thay: Kelechi Nnamdi)
67 - Philipp Ochs (Thay: Mohamed Sanogo)
67 - David Peham (Thay: Christoph Monschein)
81 - David Peham (Kiến tạo: Haris Zahirovic)
90+2'
- (Pen) Peter Kiedl
2 - Jacob Hodl
30 - Oliver Sorg
37 - Konstantin Schopp
44 - Belmin Beganovic
55 - Gabriel Haider
57 - Leon Grgic (Thay: Belmin Beganovic)
68 - Lord Afrifa (Thay: Martin Kern)
75 - Jacob Hodl
80 - Richmond Osayantin (Thay: Peter Kiedl)
85 - David Burger (Thay: Konstantin Schopp)
85 - Nico Forobosko (Thay: Antonio Ilic)
85 - Lord Afrifa
90+1'
Thống kê trận đấu First Vienna FC vs Sturm Graz II
Diễn biến First Vienna FC vs Sturm Graz II
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Haris Zahirovic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - David Peham ghi bàn!
Thẻ vàng cho Lord Afrifa.
Konstantin Schopp rời sân và được thay thế bởi David Burger.
Peter Kiedl rời sân và được thay thế bởi Richmond Osayantin.
Antonio Ilic rời sân và được thay thế bởi Nico Forobosko.
Christoph Monschein rời sân và được thay thế bởi David Peham.
V À A A O O O - Jacob Hodl ghi bàn!
Martin Kern rời sân và được thay thế bởi Lord Afrifa.
Belmin Beganovic rời sân và được thay thế bởi Leon Grgic.
Mohamed Sanogo rời sân và được thay thế bởi Philipp Ochs.
Kelechi Nnamdi rời sân và được thay thế bởi Haris Zahirovic.
Thẻ vàng cho Gabriel Haider.
V À A A O O O - Belmin Beganovic ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Konstantin Schopp.
Luca Edelhofer rời sân và được thay thế bởi Juergen Bauer.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Noah Steiner nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Oliver Sorg.
V À A A O O O - Christoph Monschein từ First Vienna FC thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
V À A A O O O - Jacob Hodl ghi bàn!
Thẻ vàng cho Cedomir Bumbic.
Thẻ vàng cho Bernhard Luxbacher.
V À A A O O O - Peter Kiedl từ Sturm Graz II thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát First Vienna FC vs Sturm Graz II
First Vienna FC (4-3-3): Bernhard Unger (1), Kelechi Nnamdi (36), Anes Omerovic (13), Cedomir Bumbic (11), Noah Steiner (5), Gontie Junior Diomandé (21), Bernhard Luxbacher (8), Mohamed Sanogo (6), Luca Edelhofer (77), Christoph Monschein (7), Kai Stratznig (28)
Sturm Graz II (4-3-3): Matteo Bignetti (40), Konstantin Schopp (4), Gabriel Haider (6), Martin Kern (8), Peter Kiedl (9), Antonio Ilic (10), Belmin Beganovic (14), Oliver Sorg (18), Senad Mustafic (30), Nikola Stosic (37), Jacob Peter Hodl (43)
Thay người | |||
41’ | Luca Edelhofer Jürgen Bauer | 68’ | Belmin Beganovic Leon Grgic |
67’ | Kelechi Nnamdi Haris Zahirovic | 75’ | Martin Kern Lord Afrifa |
67’ | Mohamed Sanogo Philipp Ochs | 85’ | Antonio Ilic Nico Forobosko |
81’ | Christoph Monschein David Peham | 85’ | Peter Kiedl Richmond Osazeman Osayantin |
85’ | Konstantin Schopp David Reinhold Burger |
Cầu thủ dự bị | |||
Dean Titkov | Nico Forobosko | ||
Haris Zahirovic | Richmond Osazeman Osayantin | ||
Jürgen Bauer | Elias Lorenz | ||
Patrick Schmidt | David Reinhold Burger | ||
Philipp Ochs | Jonas Wolf | ||
David Peham | Lord Afrifa | ||
Christopher Giuliani | Leon Grgic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây First Vienna FC
Thành tích gần đây Sturm Graz II
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T | |
2 | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B | |
3 | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T | |
4 | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B | |
5 | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B | |
6 | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T | |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T | |
9 | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B | |
10 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B | |
11 | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H | |
12 | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B | |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T | |
15 | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T | |
16 | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại