Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Malcolm Stolt 2 | |
![]() Leomend Krasniqi 9 | |
![]() Bernhard Luxbacher 9 | |
![]() Gontie Diomande 13 | |
![]() Christoph Messerer 45 | |
![]() Malcolm Stolt 50 | |
![]() Noah Steiner (Kiến tạo: Kai Stratznig) 53 | |
![]() Marcel Ritzmaier (Thay: Leomend Krasniqi) 56 | |
![]() Sebastian Bauer 57 | |
![]() Mehmet Suetcue 58 | |
![]() Noah Steiner 60 | |
![]() Christoph Monschein (Thay: Luca Edelhofer) 60 | |
![]() Christoph Monschein (Thay: Luca Edelhofer) 62 | |
![]() Noah Steiner 62 | |
![]() Ramiz Harakate (Thay: Malcolm Stolt) 68 | |
![]() Winfred Amoah (Thay: Marc Stendera) 68 | |
![]() Ramiz Harakate (Thay: Malcolm Stolt) 70 | |
![]() Winfred Amoah (Thay: Marc Stendera) 70 | |
![]() Philipp Ochs (Thay: Gontie Diomande) 73 | |
![]() David Peham (Thay: Kelvin Boateng) 86 | |
![]() David Peham (Thay: Kelvin Boateng) 88 | |
![]() Gabriel Kirejczyk (Thay: Andree Neumayer) 90 | |
![]() Philipp Ochs (Kiến tạo: Juergen Bauer) 90+3' |
Thống kê trận đấu First Vienna FC vs SKN St. Poelten


Diễn biến First Vienna FC vs SKN St. Poelten
Juergen Bauer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Philipp Ochs đã ghi bàn!
Andree Neumayer rời sân và được thay thế bởi Gabriel Kirejczyk.
Kelvin Boateng rời sân và được thay thế bởi David Peham.
Gontie Diomande rời sân và được thay thế bởi Philipp Ochs.
Marc Stendera rời sân và được thay thế bởi Winfred Amoah.
Malcolm Stolt rời sân và được thay thế bởi Ramiz Harakate.

Thẻ vàng cho Noah Steiner.
Luca Edelhofer rời sân và được thay thế bởi Christoph Monschein.

Thẻ vàng cho Mehmet Suetcue.

Thẻ vàng cho Sebastian Bauer.
Leomend Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Marcel Ritzmaier.
Kai Stratznig đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Noah Steiner đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Malcolm Stolt.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Christoph Messerer.

Thẻ vàng cho Gontie Diomande.

Thẻ vàng cho Bernhard Luxbacher.
Đội hình xuất phát First Vienna FC vs SKN St. Poelten
First Vienna FC (3-4-2-1): Bernhard Unger (1), Noah Steiner (5), David Ungar (66), Anes Omerovic (13), Jürgen Bauer (25), Cedomir Bumbic (11), Kai Stratznig (28), Bernhard Luxbacher (8), Luca Edelhofer (77), Gontie Junior Diomande (21), Kelvin Boateng (14)
SKN St. Poelten (3-5-2): Pirmin Strasser (13), Christoph Messerer (8), Sebastian Bauer (4), Dirk Carlson (23), Wilguens Paugain (12), Marc Stendera (11), Leomend Krasniqi (34), Andree Neumayer (6), Gerhard Dombaxi (70), Malcolm Stolt (21), Claudy Mbuyi (71)


Thay người | |||
60’ | Luca Edelhofer Christoph Monschein | 56’ | Leomend Krasniqi Marcel Ritzmaier |
73’ | Gontie Diomande Philipp Ochs | 68’ | Marc Stendera Winfred Amoah |
86’ | Kelvin Boateng David Peham | 68’ | Malcolm Stolt Ramiz Harakate |
90’ | Andree Neumayer Gabriel Kirejczyk |
Cầu thủ dự bị | |||
Dean Titkov | Tom Hülsmann | ||
Joel Kitenge | Winfred Amoah | ||
Patrick Schmidt | Marcel Ritzmaier | ||
Philipp Ochs | Nicolas Wisak | ||
David Peham | Ramiz Harakate | ||
Christoph Monschein | Gabriel Kirejczyk | ||
Christopher Giuliani | Jan Sturm |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây First Vienna FC
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại