Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (og) Erik Stehrer
1 - Kelvin Boateng (Kiến tạo: Juergen Bauer)
9 - Christoph Monschein
23 - Kelvin Boateng (Kiến tạo: David Ungar)
40 - Luca Edelhofer (Thay: Christoph Monschein)
66 - Anes Omerovic
78 - Daniel Luxbacher (Thay: Gontie Diomande)
80 - Cedomir Bumbic
80 - Cedomir Bumbic
84 - Luca Edelhofer
85 - David Peham (Thay: Kelvin Boateng)
87 - Luca Edelhofer
88
- Juergen Kerber
23 - (Pen) Tobias Hedl
25 - Eaden Roka (Thay: Erik Stehrer)
63 - Daris Djezic (Thay: Fabian Silber)
63 - Mucahit Ibrahimoglu (Thay: Yasin Mankan)
63 - Aristot Tambwe-Kasengele
64 - Philipp Moizi (Thay: Lorenz Szladits)
73 - Dominic Vincze (Kiến tạo: Aristot Tambwe-Kasengele)
83
Thống kê trận đấu First Vienna FC vs SK Rapid Wien II
Diễn biến First Vienna FC vs SK Rapid Wien II
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Kelvin Boateng rời sân và được thay thế bởi David Peham.
Thẻ vàng cho Luca Edelhofer.
Aristot Tambwe-Kasengele đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dominic Vincze ghi bàn!
Thẻ vàng cho Cedomir Bumbic.
Gontie Diomande rời sân và được thay thế bởi Daniel Luxbacher.
Thẻ vàng cho Anes Omerovic.
Lorenz Szladits rời sân và được thay thế bởi Philipp Moizi.
Christoph Monschein rời sân và được thay thế bởi Luca Edelhofer.
Thẻ vàng cho Aristot Tambwe-Kasengele.
Yasin Mankan rời sân và được thay thế bởi Mucahit Ibrahimoglu.
Erik Stehrer rời sân và được thay thế bởi Eaden Roka.
Fabian Silber rời sân và được thay thế bởi Daris Djezic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
David Ungar đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kelvin Boateng ghi bàn!
ANH ẤY BỎ LỠ - Tobias Hedl thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi được bàn!
Thẻ vàng cho Christoph Monschein.
Thẻ vàng cho Juergen Kerber.
Juergen Bauer đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kelvin Boateng ghi bàn!
PHẢN LƯỚI NHÀ - Erik Stehrer đưa bóng vào lưới nhà!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát First Vienna FC vs SK Rapid Wien II
First Vienna FC (3-4-2-1): Bernhard Unger (1), Noah Steiner (5), David Ungar (66), Anes Omerovic (13), Jürgen Bauer (25), Cedomir Bumbic (11), Kai Stratznig (28), Gontie Junior Diomandé (21), Dean Titkov (34), Christoph Monschein (7), Kelvin Boateng (14)
SK Rapid Wien II (4-1-3-2): Laurenz Orgler (49), Erik Stehrer (33), Mouhamed Gueye (32), Aristot Tambwe-Kasengele (6), Fabian Silber (34), Dominic Vincze (3), Yasin Mankan (21), Lorenz Szladits (28), Nicolas Bajlicz (18), Tobias Hedl (9), Jovan Zivkovic (7)
Thay người | |||
66’ | Christoph Monschein Luca Edelhofer | 63’ | Fabian Silber Daris Djezic |
80’ | Gontie Diomande Daniel Luxbacher | 63’ | Yasin Mankan Mucahit Ibrahimoglu |
87’ | Kelvin Boateng David Peham | 63’ | Erik Stehrer Eaden Roka |
73’ | Lorenz Szladits Philipp Moizi |
Cầu thủ dự bị | |||
Kelechi Nnamdi | Philipp Moizi | ||
Christopher Giuliani | Daris Djezic | ||
Daniel Luxbacher | Jakob Brunnhofer | ||
David Peham | Mucahit Ibrahimoglu | ||
Patrick Schmidt | Eaden Roka | ||
Joel Kitenge | Christoph Haas | ||
Luca Edelhofer | Ensar Music |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây First Vienna FC
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 20 | 5 | 5 | 36 | 65 | B T T T H | |
2 | 30 | 18 | 5 | 7 | 17 | 59 | B B T B B | |
3 | 30 | 17 | 3 | 10 | 4 | 54 | T T T B T | |
4 | 30 | 15 | 8 | 7 | 22 | 53 | T T T T H | |
5 | 30 | 15 | 4 | 11 | 5 | 49 | B B H B H | |
6 | 30 | 13 | 4 | 13 | -1 | 43 | B B T T B | |
7 | 30 | 12 | 6 | 12 | 9 | 42 | B B T T T | |
8 | 30 | 11 | 9 | 10 | 5 | 42 | T B B T H | |
9 | 30 | 11 | 5 | 14 | -5 | 38 | B B B B B | |
10 | 30 | 11 | 4 | 15 | -8 | 37 | B T B B B | |
11 | 30 | 9 | 10 | 11 | -5 | 37 | T T H H H | |
12 | 30 | 8 | 13 | 9 | -2 | 37 | T T H B T | |
13 | 30 | 8 | 10 | 12 | -4 | 34 | B T B T T | |
14 | 30 | 9 | 5 | 16 | -11 | 32 | B T B H B | |
15 | 30 | 8 | 6 | 16 | -21 | 30 | B T H T T | |
16 | 30 | 3 | 7 | 20 | -41 | 16 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại