Nik Marinsek rời sân và được thay thế bởi Sebastian Pschernig.
Almir Oda 32 | |
Bernhard Luxbacher 33 | |
Lucas Dantas 43 | |
Marco Gantschnig (Kiến tạo: Mario Matkovic) 43 | |
Bamba Susso (Thay: Amir Abdijanovic) 46 | |
Elias Jandrisevits 61 | |
Luca Edelhofer (Thay: Bernhard Zimmermann) 66 | |
Patrick Schmidt (Thay: Jong-Min Seo) 66 | |
Marc Andre Schmerboeck (Thay: Florian Jaritz) 70 | |
Leo Vielgut (Thay: Marcel Krnjic) 82 | |
Aidan Liu 84 | |
Kai Stratznig (Thay: David Ungar) 85 | |
Kelechi Nnamdi (Thay: Juergen Bauer) 85 | |
Rei Okada (Thay: Bartol Barisic) 90 | |
Sebastian Pschernig (Thay: Nik Marinsek) 90 |
Thống kê trận đấu First Vienna FC vs SK Austria Klagenfurt


Diễn biến First Vienna FC vs SK Austria Klagenfurt
Bartol Barisic rời sân và được thay thế bởi Rei Okada.
Juergen Bauer rời sân và được thay thế bởi Kelechi Nnamdi.
David Ungar rời sân và được thay thế bởi Kai Stratznig.
V À A A O O O - Aidan Liu đã ghi bàn!
Marcel Krnjic rời sân và được thay thế bởi Leo Vielgut.
Florian Jaritz rời sân và được thay thế bởi Marc Andre Schmerboeck.
Jong-Min Seo rời sân và được thay thế bởi Patrick Schmidt.
Bernhard Zimmermann rời sân và được thay thế bởi Luca Edelhofer.
Thẻ vàng cho Elias Jandrisevits.
Amir Abdijanovic rời sân và được thay thế bởi Bamba Susso.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Mario Matkovic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Marco Gantschnig đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Lucas Dantas.
Thẻ vàng cho Bernhard Luxbacher.
Thẻ vàng cho Almir Oda.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát First Vienna FC vs SK Austria Klagenfurt
First Vienna FC (3-5-2): Bernhard Unger (1), Niklas Szerencsi (4), Benjamin Rosenberger (17), Jürgen Bauer (25), David Ungar (66), Jong-min Seo (14), Osarenren Okungbowa (22), Lucas Dantas (39), Bernhard Luxbacher (8), Amir Abdijanovic (9), Bernhard Zimmermann (18)
SK Austria Klagenfurt (4-3-3): Adnan Kanuric (25), Aidan Bardina Liu (20), Marco Gantschnig (22), Mario Matkovic (24), Michael Lang (30), Elias Jandrisevits (44), Almir Oda (21), Marcel Krnjic (8), Nik Marinsek (10), Florian Jaritz (7), Bartol Barisic (99)


| Thay người | |||
| 46’ | Amir Abdijanovic Bamba Susso | 70’ | Florian Jaritz Marc Andre Schmerböck |
| 66’ | Bernhard Zimmermann Luca Edelhofer | 82’ | Marcel Krnjic Leo Vielgut |
| 66’ | Jong-Min Seo Patrick Schmidt | 90’ | Bartol Barisic Rei Okada |
| 85’ | David Ungar Kai Stratznig | 90’ | Nik Marinsek Sebastian Pschernig |
| 85’ | Juergen Bauer Kelechi Nnamdi | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Luca Edelhofer | Alexander Turkin | ||
Bamba Susso | Matteo Kitz | ||
Patrick Schmidt | Rei Okada | ||
Kai Stratznig | Sebastian Pschernig | ||
Kelechi Nnamdi | Leo Vielgut | ||
Dean Titkov | Armin Karic | ||
Christopher Giuliani | Marc Andre Schmerböck | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây First Vienna FC
Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 1 | 3 | 12 | 28 | T T B B B | |
| 2 | 13 | 7 | 6 | 0 | 15 | 27 | T T T H T | |
| 3 | 13 | 6 | 6 | 1 | 12 | 24 | H T H T T | |
| 4 | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | H T B T T | |
| 5 | 12 | 6 | 3 | 3 | 10 | 21 | B T T H T | |
| 6 | 13 | 4 | 7 | 2 | 2 | 19 | H B T T T | |
| 7 | 12 | 6 | 2 | 4 | 0 | 17 | T B H H B | |
| 8 | 13 | 5 | 2 | 6 | -6 | 17 | B H H T B | |
| 9 | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | B T B B H | |
| 10 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B H B B | |
| 11 | 12 | 4 | 2 | 6 | -6 | 14 | H T B T B | |
| 12 | 12 | 3 | 3 | 6 | -4 | 12 | T T B B T | |
| 13 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | B H T B B | |
| 14 | 13 | 2 | 3 | 8 | -10 | 9 | B T B H H | |
| 15 | 12 | 1 | 4 | 7 | -11 | 7 | B T B H H | |
| 16 | 12 | 0 | 7 | 5 | -10 | 4 | H B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch