Florian Jaritz rời sân và được thay thế bởi Marc Andre Schmerboeck.
![]() Almir Oda 32 | |
![]() Bernhard Luxbacher 33 | |
![]() Lucas Dantas 43 | |
![]() Marco Gantschnig (Kiến tạo: Mario Matkovic) 43 | |
![]() Bamba Susso (Thay: Amir Abdijanovic) 46 | |
![]() Elias Jandrisevits 61 | |
![]() Luca Edelhofer (Thay: Bernhard Zimmermann) 66 | |
![]() Patrick Schmidt (Thay: Jong-Min Seo) 66 | |
![]() Marc Andre Schmerboeck (Thay: Florian Jaritz) 70 |

Diễn biến First Vienna FC vs SK Austria Klagenfurt
Jong-Min Seo rời sân và được thay thế bởi Patrick Schmidt.
Bernhard Zimmermann rời sân và được thay thế bởi Luca Edelhofer.

Thẻ vàng cho Elias Jandrisevits.
Amir Abdijanovic rời sân và được thay thế bởi Bamba Susso.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Mario Matkovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marco Gantschnig đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Lucas Dantas.

Thẻ vàng cho Bernhard Luxbacher.

Thẻ vàng cho Almir Oda.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Thống kê trận đấu First Vienna FC vs SK Austria Klagenfurt


Đội hình xuất phát First Vienna FC vs SK Austria Klagenfurt
First Vienna FC (3-5-2): Bernhard Unger (1), Niklas Szerencsi (4), Benjamin Rosenberger (17), Jürgen Bauer (25), David Ungar (66), Jong-min Seo (14), Osarenren Okungbowa (22), Lucas Dantas (39), Bernhard Luxbacher (8), Amir Abdijanovic (9), Bernhard Zimmermann (18)
SK Austria Klagenfurt (4-3-3): Adnan Kanuric (25), Aidan Bardina Liu (20), Marco Gantschnig (22), Mario Matkovic (24), Michael Lang (30), Elias Jandrisevits (44), Almir Oda (21), Marcel Krnjic (8), Nik Marinsek (10), Florian Jaritz (7), Bartol Barisic (99)


Thay người | |||
46’ | Amir Abdijanovic Bamba Susso | 70’ | Florian Jaritz Marc Andre Schmerböck |
66’ | Jong-Min Seo Patrick Schmidt | ||
66’ | Bernhard Zimmermann Luca Edelhofer |
Cầu thủ dự bị | |||
Christopher Giuliani | Alexander Turkin | ||
Dean Titkov | Matteo Kitz | ||
Kelechi Nnamdi | Rei Okada | ||
Kai Stratznig | Sebastian Pschernig | ||
Patrick Schmidt | Leo Vielgut | ||
Bamba Susso | Armin Karic | ||
Luca Edelhofer | Marc Andre Schmerböck |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 7 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 1 | 12 | B T T T T |
4 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 0 | 12 | B T T B T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | B H H T H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 11 | H B T B H |
7 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H T T H |
8 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | H B H H T |
9 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 9 | T B H H H |
10 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | -3 | 8 | H H H T H |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T T H B |
12 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | B H B B T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -6 | 4 | T B B B H |
14 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -8 | 3 | B B B B H |
15 | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | H H B B B | |
16 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -6 | 1 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại