Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Bamba Susso (Thay: David Ungar)
26 - Bernhard Zimmermann (Thay: Patrick Schmidt)
66 - Kelechi Nnamdi (Thay: Jong-Min Seo)
66 - Amir Abdijanovic (Thay: Lucas Dantas)
77 - Luca Edelhofer (Thay: Bernhard Luxbacher)
77 - Kelechi Nnamdi
88
- Flavio
31 - Tomislav Glavan
45+6' - Tomislav Glavan (Kiến tạo: Lan Piskule)
62 - Lukas Gabbichler (Thay: Tomislav Glavan)
63 - Moritz Neumann
71 - Marco Untergrabner (Kiến tạo: Marcus Maier)
74 - Niklas Schneider (Thay: Moritz Neumann)
82 - Tristan Osmani (Thay: Noah Bitsche)
86
Thống kê trận đấu First Vienna FC vs Floridsdorfer AC
Diễn biến First Vienna FC vs Floridsdorfer AC
Tất cả (40)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Kelechi Nnamdi.
Noah Bitsche rời sân và được thay thế bởi Tristan Osmani.
Moritz Neumann rời sân và được thay thế bởi Niklas Schneider.
Bernhard Luxbacher rời sân và được thay thế bởi Luca Edelhofer.
Lucas Dantas rời sân và được thay thế bởi Amir Abdijanovic.
Marcus Maier đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Marco Untergrabner đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Moritz Neumann.
Jong-Min Seo rời sân và được thay thế bởi Kelechi Nnamdi.
Patrick Schmidt rời sân và được thay thế bởi Bernhard Zimmermann.
Tomislav Glavan rời sân và được thay thế bởi Lukas Gabbichler.
Lan Piskule đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tomislav Glavan ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Tomislav Glavan.
Thẻ vàng cho Flavio.
David Ungar rời sân và anh được thay thế bởi Bamba Susso.
Trận đấu tại Stadion Hohe Warte bị gián đoạn ngắn để kiểm tra David Ungar, người đang bị chấn thương.
Safak Barmaksiz thổi phạt cho FAC Wien được hưởng quả ném biên ở phần sân của First Vienna.
Tại Stadion Hohe Warte, FAC Wien bị phạt việt vị.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của FAC Wien.
Safak Barmaksiz thổi phạt cho FAC Wien được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho First Vienna ở phần sân của FAC Wien.
Phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Vienna.
Marcus Maier của FAC Wien có cú sút nhưng không trúng đích.
First Vienna được hưởng quả phạt góc do Safak Barmaksiz trao.
Safak Barmaksiz trao cho First Vienna một quả phát bóng lên.
FAC Wien được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho FAC Wien tại Stadion Hohe Warte.
Đá phạt ở vị trí tốt cho First Vienna!
Liệu First Vienna có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của FAC Wien không?
Safak Barmaksiz thổi phạt cho First Vienna được hưởng quả đá phạt.
First Vienna thực hiện quả ném biên ở phần sân của FAC Wien.
Ném biên cho FAC Wien ở phần sân nhà.
First Vienna được hưởng quả phạt góc.
Ném biên cho FAC Wien.
Ném biên cho First Vienna tại Stadion Hohe Warte.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát First Vienna FC vs Floridsdorfer AC
First Vienna FC (4-2-3-1): Bernhard Unger (1), Jürgen Bauer (25), Osarenren Okungbowa (22), Niklas Szerencsi (4), Benjamin Rosenberger (17), Kai Stratznig (28), Lucas Dantas (39), Jong-min Seo (14), David Ungar (66), Bernhard Luxbacher (8), Patrick Schmidt (16)
Floridsdorfer AC (3-4-3): Juri Kirchmayr (1), Mirnes Becirovic (19), Marco Untergrabner (24), Simon Filipovic (5), Moritz Neumann (17), Marcus Maier (18), Noah Bitsche (6), Flavio (13), Lan Piskule (10), Tomislav Glavan (9), Evan Eghosa Aisowieren (47)
Thay người | |||
26’ | David Ungar Bamba Susso | 63’ | Tomislav Glavan Lukas Gabbichler |
66’ | Jong-Min Seo Kelechi Nnamdi | 82’ | Moritz Neumann Niklas Schneider |
66’ | Patrick Schmidt Bernhard Zimmermann | 86’ | Noah Bitsche Tristan Osmani |
77’ | Lucas Dantas Amir Abdijanovic | ||
77’ | Bernhard Luxbacher Luca Edelhofer |
Cầu thủ dự bị | |||
Christopher Giuliani | Florian Bachmann | ||
Amir Abdijanovic | Josef Taieb | ||
Haris Zahirovic | Tobias Lerchbacher | ||
Kelechi Nnamdi | Tristan Osmani | ||
Bamba Susso | Niklas Schneider | ||
Luca Edelhofer | Lukas Gabbichler | ||
Bernhard Zimmermann | Edin Huskovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây First Vienna FC
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 9 | 1 | 0 | 17 | 28 | T T T T T | |
2 | 10 | 5 | 5 | 0 | 12 | 20 | H H H T T | |
3 | 10 | 4 | 5 | 1 | 8 | 17 | T T H H T | |
4 | 10 | 5 | 2 | 3 | 8 | 17 | B H B T T | |
5 | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | T H H T B | |
6 | 10 | 4 | 4 | 2 | 1 | 16 | H T H B H | |
7 | 10 | 6 | 1 | 3 | 2 | 16 | T T T B H | |
8 | 10 | 4 | 3 | 3 | 5 | 15 | H B T B T | |
9 | 10 | 4 | 1 | 5 | -6 | 13 | T B B B H | |
10 | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | B B H T B | |
11 | 10 | 1 | 7 | 2 | -5 | 10 | T H H H B | |
12 | 10 | 2 | 3 | 5 | -7 | 9 | B H T T B | |
13 | 10 | 1 | 4 | 5 | -4 | 7 | B T H B H | |
14 | 10 | 2 | 1 | 7 | -9 | 7 | B H B B T | |
15 | 10 | 1 | 2 | 7 | -11 | 5 | B B B T B | |
16 | 10 | 0 | 5 | 5 | -10 | 2 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại