Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Luca Edelhofer 30 | |
![]() Yannic Foetschl 48 | |
![]() Paolino Bertaccini 49 | |
![]() David Peham (Thay: Luca Edelhofer) 54 | |
![]() Oluwaseun Adewumi 60 | |
![]() Mohamed Sanogo 64 | |
![]() Oluwaseun Adewumi (Kiến tạo: Milos Spasic) 67 | |
![]() Philipp Ochs (Thay: Kai Stratznig) 68 | |
![]() Gontie Diomande 70 | |
![]() Patrick Schmidt (Thay: Kelvin Boateng) 75 | |
![]() Cedomir Bumbic (Thay: Noah Steiner) 75 | |
![]() Ante Kulis (Thay: Lukas Gabbichler) 75 | |
![]() Almer Softic (Thay: Paolino Bertaccini) 84 | |
![]() Josef Taieb 89 | |
![]() Josef Taieb (Thay: Oluwaseun Adewumi) 89 | |
![]() Evan Eghosa Aisowieren (Thay: Yannic Foetschl) 89 | |
![]() David Ungar 90+5' |
Thống kê trận đấu First Vienna FC vs Floridsdorfer AC


Diễn biến First Vienna FC vs Floridsdorfer AC

Thẻ vàng cho David Ungar.
Yannic Foetschl rời sân và được thay thế bởi Evan Eghosa Aisowieren.
Oluwaseun Adewumi rời sân và được thay thế bởi Josef Taieb.
Paolino Bertaccini rời sân và được thay thế bởi Almer Softic.
Lukas Gabbichler rời sân và được thay thế bởi Ante Kulis.
Noah Steiner rời sân và được thay thế bởi Cedomir Bumbic.
Kelvin Boateng rời sân và được thay thế bởi Patrick Schmidt.

Thẻ vàng cho Gontie Diomande.
Kai Stratznig rời sân và được thay thế bởi Philipp Ochs.
Milos Spasic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Oluwaseun Adewumi đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mohamed Sanogo.

Thẻ vàng cho Oluwaseun Adewumi.
Luca Edelhofer rời sân và được thay thế bởi David Peham.

Thẻ vàng cho Paolino Bertaccini.

V À A A O O O - Yannic Foetschl đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Luca Edelhofer.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát First Vienna FC vs Floridsdorfer AC
First Vienna FC (4-3-3): Bernhard Unger (1), Noah Steiner (5), David Ungar (66), Anes Omerovic (13), Jürgen Bauer (25), Kai Stratznig (28), Mohamed Sanogo (6), Bernhard Luxbacher (8), Luca Edelhofer (77), Gontie Junior Diomande (21), Kelvin Boateng (14)
Floridsdorfer AC (4-2-3-1): Jakob Odehnal (1), Mirnes Becirovic (19), Benjamin Wallquist (4), Patrick Puchegger (5), Milos Spasic (3), Noah Bitsche (6), Paolino Bertaccini (97), Flavio (13), Oluwaseun Adewumi (7), Yannic Foetschl (27), Lukas Gabbichler (22)


Thay người | |||
54’ | Luca Edelhofer David Peham | 75’ | Lukas Gabbichler Ante Kulis |
68’ | Kai Stratznig Philipp Ochs | 84’ | Paolino Bertaccini Almer Softic |
75’ | Kelvin Boateng Patrick Schmidt | 89’ | Oluwaseun Adewumi Josef Taieb |
75’ | Noah Steiner Cedomir Bumbic | 89’ | Yannic Foetschl Evan Eghosa Aisowieren |
Cầu thủ dự bị | |||
Christopher Giuliani | Florian Bachmann | ||
Daniel Luxbacher | Almer Softic | ||
Patrick Schmidt | Ernad Kupinic | ||
David Peham | Rasid Ikanovic | ||
Joel Kitenge | Josef Taieb | ||
Philipp Ochs | Ante Kulis | ||
Cedomir Bumbic | Evan Eghosa Aisowieren |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây First Vienna FC
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại