Thứ Sáu, 05/09/2025

Trực tiếp kết quả First Vienna FC vs Floridsdorfer AC hôm nay 07-10-2023

Giải Hạng 2 Áo - Th 7, 07/10

Kết thúc

First Vienna FC

First Vienna FC

2 : 2

Floridsdorfer AC

Floridsdorfer AC

Hiệp một: 1-0
T7, 01:30 07/10/2023
Vòng 10 - Hạng 2 Áo
Stadion Hohe Warte
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kelvin Boateng (Kiến tạo: Cedomir Bumbic)
3
Mohamed Sanogo
13
Leomend Krasniqi
16
Leomend Krasniqi
18
Christoph Monschein
56
Oluwaseun Adewumi (Thay: Timo Friedrich)
62
Kai Stratznig (Thay: Mohamed Sanogo)
63
Nico Grimbs (Thay: Leomend Krasniqi)
74
Kai Stratznig
76
Kerim Abazovic
79
Kerim Abazovic (Thay: Christoph Monschein)
79
Marcel Tanzmayr (Thay: David Peham)
79
Mirnes Becirovic
86
Armin Gremsl
89
(Pen) Mirnes Becirovic
90
Nicholas Wunsch (Thay: Cedomir Bumbic)
90
Nicholas Wunsch (Thay: Philipp Ochs)
90
(og) Juergen Bauer
90+5'

Thống kê trận đấu First Vienna FC vs Floridsdorfer AC

số liệu thống kê
First Vienna FC
First Vienna FC
Floridsdorfer AC
Floridsdorfer AC
47 Kiểm soát bóng 53
16 Phạm lỗi 9
16 Ném biên 25
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát First Vienna FC vs Floridsdorfer AC

First Vienna FC (4-2-3-1): Armin Gremsl (1), Jurgen Bauer (25), Noah Steiner (5), Anes Omerovic (13), Cedomir Bumbic (11), Mohamed Sanogo (6), Bernhard Luxbacher (8), Kelvin Boateng (14), Philipp Ochs (10), Christoph Monschein (7), David Peharm (9)

Floridsdorfer AC (4-2-3-1): Simon Emil Spari (1), Mirnes Becirovic (19), Felix Seiwald (25), Benjamin Wallquist (4), Timo Friedrich (30), Leomend Krasniqi (6), Armand Smrcka (8), Flavio (13), Nermin Haljeta (99), Paolino Bertaccini (97), Yannick Woudstra (9)

First Vienna FC
First Vienna FC
4-2-3-1
1
Armin Gremsl
25
Jurgen Bauer
5
Noah Steiner
13
Anes Omerovic
11
Cedomir Bumbic
6
Mohamed Sanogo
8
Bernhard Luxbacher
14
Kelvin Boateng
10
Philipp Ochs
7
Christoph Monschein
9
David Peharm
9
Yannick Woudstra
97
Paolino Bertaccini
99
Nermin Haljeta
13
Flavio
8
Armand Smrcka
6
Leomend Krasniqi
30
Timo Friedrich
4
Benjamin Wallquist
25
Felix Seiwald
19
Mirnes Becirovic
1
Simon Emil Spari
Floridsdorfer AC
Floridsdorfer AC
4-2-3-1
Thay người
63’
Mohamed Sanogo
Kai Stratznig
62’
Timo Friedrich
Oluwaseun Adewumi
79’
Christoph Monschein
Kerim Abazovic
74’
Leomend Krasniqi
Nico Grimbs
79’
David Peham
Marcel Tanzmayr
90’
Philipp Ochs
Nicholas Wunsch
Cầu thủ dự bị
Edin Huskovic
Patrick Moser
Nicholas Wunsch
Masse Scherzadeh
Kerim Abazovic
Aris Stogiannidis
Luca Edelhofer
Nico Grimbs
Marcel Ecker
Oluwaseun Adewumi
Kai Stratznig
Rasid Ikanovic
Marcel Tanzmayr
Tarik Rusovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Áo
31/07 - 2022
16/04 - 2023
07/10 - 2023
27/04 - 2024
24/08 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây First Vienna FC

Hạng 2 Áo
29/08 - 2025
Cúp quốc gia Áo
27/08 - 2025
Hạng 2 Áo
22/08 - 2025
15/08 - 2025
01/08 - 2025
Cúp quốc gia Áo
26/07 - 2025
Giao hữu
18/07 - 2025
Hạng 2 Áo
25/05 - 2025
16/05 - 2025

Thành tích gần đây Floridsdorfer AC

Hạng 2 Áo
31/08 - 2025
Cúp quốc gia Áo
28/08 - 2025
Hạng 2 Áo
15/08 - 2025
08/08 - 2025
03/08 - 2025
Giao hữu
29/07 - 2025
Cúp quốc gia Áo
25/07 - 2025
Giao hữu
10/07 - 2025
Hạng 2 Áo
24/05 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SKN St. PoeltenSKN St. Poelten5410813T T T H T
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling5320711T H H T T
3Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC5311610T T H B T
4Young VioletsYoung Violets5311110B T H T T
5Kapfenberger SVKapfenberger SV530209B B T T T
6First Vienna FCFirst Vienna FC522148T T B H H
7Austria LustenauAustria Lustenau522138T T B H H
8SV Austria SalzburgSV Austria Salzburg5212-17B B T T H
9AmstettenAmstetten513116T H B H H
10SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt5302-26T B T T B
11FC LieferingFC Liefering5041-44B H H H H
12FC Hertha WelsFC Hertha Wels5104-53B B T B B
13SV StripfingSV Stripfing5023-42B H B H B
14Sturm Graz IISturm Graz II5023-52B H H B B
15SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II5023-62H H B B B
16SW BregenzSW Bregenz5032-30H B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow