Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Deni Alar (Kiến tạo: Stefan Haudum) 14 | |
![]() Salko Mujanovic (Thay: Deni Alar) 22 | |
![]() Albin Gashi 27 | |
![]() Thomas Silberberger 27 | |
![]() Lukas Malicsek 35 | |
![]() Luca Edelhofer (Thay: Philipp Ochs) 46 | |
![]() Filip Ristanic (Thay: Lukas Brueckler) 46 | |
![]() Filip Ristanic (Kiến tạo: Albin Gashi) 55 | |
![]() Patrick Schmidt 57 | |
![]() David Ungar (Thay: Mohamed Sanogo) 58 | |
![]() Daniel Luxbacher (Thay: Patrick Schmidt) 58 | |
![]() Nadir Ajanovic (Thay: Anour El Moukhantir) 63 | |
![]() David Ungar 72 | |
![]() Fabian Feiner (Thay: Stefan Haudum) 75 | |
![]() Salko Mujanovic 80 | |
![]() Joel Kitenge (Thay: Kai Stratznig) 81 | |
![]() Gontie Diomande (Thay: Juergen Bauer) 81 | |
![]() Manuel Holzmann 83 | |
![]() Albin Gashi 86 | |
![]() Kelvin Boateng 90+7' |
Thống kê trận đấu First Vienna FC vs FC Admira Wacker Modling


Diễn biến First Vienna FC vs FC Admira Wacker Modling

Thẻ vàng cho Kelvin Boateng.

THẺ ĐỎ! - Albin Gashi nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Manuel Holzmann.
Juergen Bauer rời sân và được thay thế bởi Gontie Diomande.
Kai Stratznig rời sân và được thay thế bởi Joel Kitenge.

Thẻ vàng cho Salko Mujanovic.
Stefan Haudum rời sân và được thay thế bởi Fabian Feiner.

Thẻ vàng cho David Ungar.
Anour El Moukhantir rời sân và được thay thế bởi Nadir Ajanovic.
Mohamed Sanogo rời sân và được thay thế bởi David Ungar.
Patrick Schmidt rời sân và được thay thế bởi Daniel Luxbacher.

Thẻ vàng cho Patrick Schmidt.
Albin Gashi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Filip Ristanic đã ghi bàn!
Philipp Ochs rời sân và được thay thế bởi Luca Edelhofer.
Lukas Brueckler rời sân và được thay thế bởi Filip Ristanic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Lukas Malicsek.

Thẻ vàng cho Albin Gashi.
Đội hình xuất phát First Vienna FC vs FC Admira Wacker Modling
First Vienna FC (4-3-3): Bernhard Unger (1), Jürgen Bauer (25), Noah Steiner (5), Anes Omerovic (13), Cedomir Bumbic (11), Kai Stratznig (28), Mohamed Sanogo (6), Bernhard Luxbacher (8), Patrick Schmidt (16), Kelvin Boateng (14), Philipp Ochs (10)
FC Admira Wacker Modling (4-3-3): Lukas Jungwirth (13), Manuel Holzmann (18), Matija Horvat (15), Lukas Malicsek (6), Josef Weberbauer (33), Raphael Galle (8), Stefan Haudum (23), Anouar El Moukhantir (17), Lukas Brckler (19), Albin Gashi (10), Deni Alar (9)


Thay người | |||
46’ | Philipp Ochs Luca Edelhofer | 22’ | Deni Alar Salko Mujanovic |
58’ | Patrick Schmidt Daniel Luxbacher | 46’ | Lukas Brueckler Filip Ristanic |
58’ | Mohamed Sanogo David Ungar | 63’ | Anour El Moukhantir Nadir Ajanovic |
81’ | Juergen Bauer Gontie Junior Diomande | 75’ | Stefan Haudum Fabian Feiner |
81’ | Kai Stratznig Joel Kitenge |
Cầu thủ dự bị | |||
Christopher Giuliani | Adrian Koreimann | ||
Daniel Luxbacher | Dennis Verwuster | ||
Gontie Junior Diomande | Fabian Feiner | ||
Edin Huskovic | Reinhard Azubuike Young | ||
David Ungar | Salko Mujanovic | ||
Luca Edelhofer | Nadir Ajanovic | ||
Joel Kitenge | Filip Ristanic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây First Vienna FC
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại